Bản dịch của từ Lavalier microphone trong tiếng Việt

Lavalier microphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavalier microphone (Noun)

lˈævəliɚ mˈaɪkɹəfˌoʊn
lˈævəliɚ mˈaɪkɹəfˌoʊn
01

Microphone nhỏ gắn trên người có thể đeo gần miệng, thường được sử dụng trong sản xuất truyền hình và nhà hát.

A small clip-on microphone that can be worn close to the mouth, often used in television and theater production.

Ví dụ

The lavalier microphone improved sound quality during the school play last week.

Micro lavalier đã cải thiện chất lượng âm thanh trong vở kịch ở trường tuần trước.

They did not use a lavalier microphone for the community event.

Họ đã không sử dụng micro lavalier cho sự kiện cộng đồng.

Did the presenter wear a lavalier microphone during the social discussion?

Người thuyết trình có đeo micro lavalier trong buổi thảo luận xã hội không?

02

Loại microphone thường được sử dụng bởi các diễn giả hoặc nghệ sĩ để khuếch đại giọng nói mà không cần dùng tay.

A type of microphone typically used by speakers or performers to amplify their voice hands-free.

Ví dụ

The speaker used a lavalier microphone during the social event last Friday.

Người phát biểu đã sử dụng micro lavalier trong sự kiện xã hội tuần trước.

Many presenters do not prefer lavalier microphones for large social gatherings.

Nhiều người thuyết trình không thích micro lavalier cho các buổi tụ tập xã hội lớn.

Did the interviewee use a lavalier microphone for the social discussion?

Người phỏng vấn có sử dụng micro lavalier cho cuộc thảo luận xã hội không?

03

Microphone thu nhỏ được thiết kế để gắn vào quần áo để dễ dàng sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc ghi âm.

A miniature microphone designed to be attached to clothing for ease of use during presentations or recordings.

Ví dụ

The lavalier microphone helped Sarah present her ideas clearly at the meeting.

Microphone lavalier đã giúp Sarah trình bày ý tưởng rõ ràng trong cuộc họp.

The team did not use a lavalier microphone during their community event.

Nhóm đã không sử dụng microphone lavalier trong sự kiện cộng đồng.

Did you see the lavalier microphone used in the charity presentation?

Bạn có thấy microphone lavalier được sử dụng trong buổi thuyết trình từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lavalier microphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lavalier microphone

Không có idiom phù hợp