Bản dịch của từ Ld trong tiếng Việt

Ld

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ld (Noun)

lˈɛd
lˈɛd
01

Một lối đi hẹp giữa các tòa nhà.

A narrow passage between buildings.

Ví dụ

The ld in the city was dark and crowded.

Khu ld trong thành phố tối và đông đúc.

I prefer wide streets over narrow lds.

Tôi thích đường rộng hơn so với những khu ld.

Is the ld near the market safe at night?

Khu ld gần chợ có an toàn vào ban đêm không?

Ld (Verb)

lˈɛd
lˈɛd
01

Hướng dẫn ai đó đến một nơi bằng cách nắm và kéo một phần cơ thể của họ.

To guide someone to a place by taking hold of and pulling a part of their body.

Ví dụ

She led the group to the meeting room.

Cô ấy dẫn nhóm đến phòng họp.

He didn't lead the discussion during the IELTS speaking test.

Anh ấy không dẫn dắt cuộc thảo luận trong bài thi nói IELTS.

Did she lead the presentation in the IELTS writing exam?

Cô ấy đã dẫn bài thuyết trình trong bài thi viết IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ld/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ld

Không có idiom phù hợp