Bản dịch của từ Lead worker trong tiếng Việt

Lead worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead worker(Noun)

lˈɛd wɝˈkɚ
lˈɛd wɝˈkɚ
01

Người lao động dẫn dắt hoặc giám sát một nhóm hoặc đội ngũ lao động trong một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể.

A worker who leads or oversees a team or group of workers in a specific task or function.

Ví dụ
02

Một người chịu trách nhiệm hướng dẫn và chỉ đạo nỗ lực của người khác trong môi trường làm việc.

A person responsible for guiding and directing the efforts of others in a work environment.

Ví dụ
03

Một cá nhân được chỉ định để phụ trách và phối hợp các dự án giữa các thành viên trong nhóm.

An individual designated to take charge and coordinate projects among team members.

Ví dụ