Bản dịch của từ Lead worker trong tiếng Việt
Lead worker
Noun [U/C]

Lead worker (Noun)
lˈɛd wɝˈkɚ
lˈɛd wɝˈkɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người chịu trách nhiệm hướng dẫn và chỉ đạo nỗ lực của người khác trong môi trường làm việc.
A person responsible for guiding and directing the efforts of others in a work environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cá nhân được chỉ định để phụ trách và phối hợp các dự án giữa các thành viên trong nhóm.
An individual designated to take charge and coordinate projects among team members.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lead worker
Không có idiom phù hợp