Bản dịch của từ Lead worker trong tiếng Việt
Lead worker
Noun [U/C]

Lead worker(Noun)
lˈɛd wɝˈkɚ
lˈɛd wɝˈkɚ
Ví dụ
02
Một người chịu trách nhiệm hướng dẫn và chỉ đạo nỗ lực của người khác trong môi trường làm việc.
A person responsible for guiding and directing the efforts of others in a work environment.
Ví dụ
03
Một cá nhân được chỉ định để phụ trách và phối hợp các dự án giữa các thành viên trong nhóm.
An individual designated to take charge and coordinate projects among team members.
Ví dụ
