Bản dịch của từ Leading figure trong tiếng Việt

Leading figure

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leading figure (Noun)

lˈidɨŋ fˈɪɡjɚ
lˈidɨŋ fˈɪɡjɚ
01

Một người nổi bật hoặc có ảnh hưởng trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.

A prominent or influential person in a particular field or area.

Ví dụ

She is a leading figure in the education sector.

Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực giáo dục.

The leading figure in the charity organization is Mr. Smith.

Người đứng đầu trong tổ chức từ thiện là ông Smith.

As a leading figure, he has made significant contributions to society.

Là một nhân vật nổi bật, anh ấy đã có những đóng góp đáng kể cho xã hội.

Leading figure (Adjective)

lˈidɨŋ fˈɪɡjɚ
lˈidɨŋ fˈɪɡjɚ
01

Có vị trí lãnh đạo hoặc thống trị trong một lĩnh vực cụ thể.

Having a position of leadership or dominance in a particular sphere.

Ví dụ

The leading figure in the community organized a charity event.

Người dẫn đầu trong cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện.

She is a leading figure in promoting environmental awareness among students.

Cô ấy là một người dẫn đầu trong việc tăng cường nhận thức về môi trường giữa sinh viên.

The school principal is a leading figure in educational innovation.

Hiệu trưởng trường là một người dẫn đầu trong đổi mới giáo dục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leading figure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leading figure

Không có idiom phù hợp