Bản dịch của từ Leafy suburb trong tiếng Việt

Leafy suburb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leafy suburb(Noun)

lˈifi sˈʌbɚb
lˈifi sˈʌbɚb
01

Một khu vực ngoại ô dễ chịu và yên tĩnh, thường liên quan đến chất lượng cuộc sống cao.

A suburb that is pleasant and quiet, often associated with a higher quality of life.

Ví dụ
02

Một khu vực của thị trấn hoặc thành phố nằm ở ngoại ô, đầy công viên và các yếu tố tự nhiên.

An area of a town or city located on the outskirts that is filled with parks and natural elements.

Ví dụ
03

Khu vực dân cư có nhiều cây cối và cây xanh.

A residential area characterized by many trees and greenery.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh