Bản dịch của từ Leafy suburb trong tiếng Việt

Leafy suburb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leafy suburb (Noun)

lˈifi sˈʌbɚb
lˈifi sˈʌbɚb
01

Khu vực dân cư có nhiều cây cối và cây xanh.

A residential area characterized by many trees and greenery.

Ví dụ

Many families prefer living in a leafy suburb like Maplewood.

Nhiều gia đình thích sống ở vùng ngoại ô nhiều cây xanh như Maplewood.

Not all neighborhoods in the city are leafy suburbs.

Không phải tất cả các khu phố trong thành phố đều là vùng ngoại ô nhiều cây xanh.

Is Oak Park considered a leafy suburb in Chicago?

Liệu Oak Park có được coi là vùng ngoại ô nhiều cây xanh ở Chicago không?

I live in a leafy suburb with many parks and trees.

Tôi sống ở một vùng ngoại ô nhiều cây xanh và công viên.

Many people do not prefer a leafy suburb for city life.

Nhiều người không thích sống ở vùng ngoại ô nhiều cây xanh.

02

Một khu vực ngoại ô dễ chịu và yên tĩnh, thường liên quan đến chất lượng cuộc sống cao.

A suburb that is pleasant and quiet, often associated with a higher quality of life.

Ví dụ

I live in a leafy suburb near San Francisco.

Tôi sống ở một khu ngoại ô nhiều cây xanh gần San Francisco.

Many people do not prefer a leafy suburb for nightlife.

Nhiều người không thích khu ngoại ô nhiều cây xanh vì cuộc sống về đêm.

Is a leafy suburb better for families than a city center?

Khu ngoại ô nhiều cây xanh có tốt hơn cho gia đình so với trung tâm thành phố không?

Many families prefer living in a leafy suburb like Maplewood.

Nhiều gia đình thích sống ở vùng ngoại ô yên tĩnh như Maplewood.

Living in a leafy suburb does not guarantee a good community.

Sống ở vùng ngoại ô yên tĩnh không đảm bảo có cộng đồng tốt.

03

Một khu vực của thị trấn hoặc thành phố nằm ở ngoại ô, đầy công viên và các yếu tố tự nhiên.

An area of a town or city located on the outskirts that is filled with parks and natural elements.

Ví dụ

Many families prefer living in a leafy suburb for fresh air.

Nhiều gia đình thích sống ở ngoại ô nhiều cây xanh để không khí trong lành.

Living in a leafy suburb is not always affordable for everyone.

Sống ở ngoại ô nhiều cây xanh không phải lúc nào cũng phải chăng cho mọi người.

Is your school located in a leafy suburb with parks nearby?

Trường của bạn có nằm trong một khu ngoại ô nhiều cây xanh có công viên gần không?

Many families prefer living in a leafy suburb for better air quality.

Nhiều gia đình thích sống ở vùng ngoại ô nhiều cây xanh để có không khí trong lành hơn.

Living in a leafy suburb does not guarantee a strong community bond.

Sống ở vùng ngoại ô nhiều cây xanh không đảm bảo có mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leafy suburb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leafy suburb

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.