Bản dịch của từ Leavening trong tiếng Việt
Leavening

Leavening (Noun)
Adding leavening like yeast to bread dough makes it rise.
Thêm men như men vào bột bánh mì sẽ làm cho bột nổi lên.
Yeast is a common leavening agent used in baking bread.
Men là chất tạo men phổ biến được sử dụng trong nướng bánh mì.
Bakers rely on leavening for the light and fluffy texture of bread.
Thợ làm bánh dựa vào men để tạo ra kết cấu mềm và nhẹ của bánh mì.
Leavening (Verb)
Adding yeast to the dough leavens it for a fluffy texture.
Thêm men vào bột sẽ làm cho bột có kết cấu bông xốp.
Her leavening skills in baking bread made her popular in the community.
Kỹ năng tạo men trong việc nướng bánh mì đã khiến cô ấy trở nên nổi tiếng trong cộng đồng.
The use of leavening agents in baking is essential for good results.
Việc sử dụng chất tạo men trong làm bánh là điều cần thiết để có kết quả tốt.
Họ từ
"Leavening" là quá trình sử dụng tác nhân giúp làm nở bột trong nấu ăn, đặc biệt là trong việc nướng bánh. Tác nhân này thường có thể là bột nở, men, hoặc chất lỏng tạo bọt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ khác nhau để diễn đạt ý tương tự trong các ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "leavening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "levare", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "đưa lên". Trong bối cảnh ẩm thực, "leavening" đề cập đến quá trình làm nổi bột thông qua việc tạo ra khí, thường nhờ vào men hoặc hóa chất như bột nở. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 14, phản ánh sự thay đổi trong kỹ thuật chế biến thực phẩm. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên kết nối với khái niệm nâng cao và làm phong phú cấu trúc thực phẩm.
Từ "leavening" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết liên quan đến ẩm thực, khoa học và hóa học. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ chất phụ gia giúp bột nở ra, như men hoặc bột nở. Ngoài ra, trong các bài thuyết trình hay thảo luận, "leavening" cũng có thể được đề cập tới trong các nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc quy trình sản xuất thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp