Bản dịch của từ Leavening trong tiếng Việt

Leavening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leavening (Noun)

lˈɛvənɪŋ
lˈɛvənɪŋ
01

Một chất, thường là men, được thêm vào bột để làm cho nó lên men và nổi lên.

A substance, typically yeast, that is added to dough to make it ferment and rise.

Ví dụ

Adding leavening like yeast to bread dough makes it rise.

Thêm men như men vào bột bánh mì sẽ làm cho bột nổi lên.

Yeast is a common leavening agent used in baking bread.

Men là chất tạo men phổ biến được sử dụng trong nướng bánh mì.

Bakers rely on leavening for the light and fluffy texture of bread.

Thợ làm bánh dựa vào men để tạo ra kết cấu mềm và nhẹ của bánh mì.

Leavening (Verb)

lˈɛvənɪŋ
lˈɛvənɪŋ
01

Làm cho (bột hoặc bánh mì) lên men và nổi lên nhờ tác động của nấm men.

Cause (dough or bread) to ferment and rise by the action of yeast.

Ví dụ

Adding yeast to the dough leavens it for a fluffy texture.

Thêm men vào bột sẽ làm cho bột có kết cấu bông xốp.

Her leavening skills in baking bread made her popular in the community.

Kỹ năng tạo men trong việc nướng bánh mì đã khiến cô ấy trở nên nổi tiếng trong cộng đồng.

The use of leavening agents in baking is essential for good results.

Việc sử dụng chất tạo men trong làm bánh là điều cần thiết để có kết quả tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leavening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leavening

Không có idiom phù hợp