Bản dịch của từ Legislating trong tiếng Việt
Legislating

Legislating (Verb)
The government is legislating new laws to improve social equality.
Chính phủ đang lập pháp các luật mới để cải thiện bình đẳng xã hội.
They are not legislating enough to protect citizens' rights.
Họ không lập pháp đủ để bảo vệ quyền lợi của công dân.
Is the government legislating laws for better healthcare access?
Chính phủ có đang lập pháp các luật để cải thiện quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe không?
Dạng động từ của Legislating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Legislate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Legislated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Legislated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Legislates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Legislating |
Họ từ
"Legislating" là động từ chỉ quá trình tạo ra, thay đổi hoặc hồi phục pháp luật thông qua các cơ quan lập pháp. Trong ngữ cảnh chính trị, quy trình này thường bao gồm việc đề xuất luật, thảo luận và thông qua các dự thảo luật. Ở Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp của Quốc hội, trong khi ở Mỹ (American English), nó cũng xuất hiện trong các cuộc họp của Quốc hội và tiểu bang, nhưng có thể được kết hợp với các cụm từ như "legislative process" để chỉ rõ hơn về quy trình.
Từ "legislating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legislatio", được tạo thành từ "lex" (luật) và "lator" (người đề xuất). Khái niệm này bắt đầu phát triển trong hệ thống pháp luật La Mã, nơi các nhà lập pháp đề xuất và thông qua các bộ luật nhằm điều chỉnh xã hội. Hiện nay, "legislating" chỉ việc soạn thảo, ban hành luật lệ, thể hiện vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước và đảm bảo trật tự xã hội.
Từ "legislating" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn viết và thảo luận về các vấn đề chính trị, pháp lý, và hành chính. Trong mảng Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ban hành luật và quy định. Hơn nữa, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận chính trị, nghiên cứu về chính sách công, và trong các bài viết phân tích về hệ thống pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
