Bản dịch của từ Legislating trong tiếng Việt

Legislating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legislating (Verb)

lˈɛdʒɪsleɪtɪŋ
lˈɛdʒɪsleɪtɪŋ
01

Để thực hiện hoặc ban hành luật.

To make or enact laws.

Ví dụ

The government is legislating new laws to improve social equality.

Chính phủ đang lập pháp các luật mới để cải thiện bình đẳng xã hội.

They are not legislating enough to protect citizens' rights.

Họ không lập pháp đủ để bảo vệ quyền lợi của công dân.

Is the government legislating laws for better healthcare access?

Chính phủ có đang lập pháp các luật để cải thiện quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe không?

Dạng động từ của Legislating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Legislate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Legislated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Legislated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Legislates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Legislating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legislating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] There are several initiatives to reduce economic inequality, including progressive taxation and minimum salary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Legislating

Không có idiom phù hợp