Bản dịch của từ Length of interview trong tiếng Việt

Length of interview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Length of interview (Noun)

lˈɛŋkθ ˈʌv ˈɪntɚvjˌu
lˈɛŋkθ ˈʌv ˈɪntɚvjˌu
01

Đo khoảng cách từ đầu này đến đầu kia hoặc theo chiều dài nhất.

The measurement of something from end to end or along its longest side.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời gian mà một thứ gì đó kéo dài, đặc biệt là về độ dài theo giờ, phút hoặc giây.

The duration of time something continues, specifically regarding its extent in hours, minutes, or seconds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phạm vi hoặc kéo dài của một sự kiện hoặc quá trình nào đó, thường ngụ ý sự kéo dài hoặc độ bền.

The extent or range of a particular event or process, often implying endurance or duration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Length of interview cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Length of interview

Không có idiom phù hợp