Bản dịch của từ Let it be trong tiếng Việt
Let it be

Let it be (Idiom)
Cho phép điều gì đó xảy ra như nó vốn có mà không cần can thiệp.
To allow something to happen as it is without intervention.
In social issues, sometimes we must let it be and observe.
Trong các vấn đề xã hội, đôi khi chúng ta phải để nó như vậy.
We shouldn't interfere; just let it be and see what happens.
Chúng ta không nên can thiệp; chỉ cần để nó như vậy và xem.
Can we let it be when discussing community changes in 2023?
Chúng ta có thể để nó như vậy khi thảo luận về thay đổi cộng đồng năm 2023 không?
In social situations, sometimes we must let it be and move on.
Trong các tình huống xã hội, đôi khi chúng ta phải chấp nhận và tiếp tục.
She didn't let it be when her friends disagreed with her opinion.
Cô ấy không chấp nhận khi bạn bè không đồng ý với ý kiến của cô.
Can we let it be when people argue about political views?
Chúng ta có thể chấp nhận khi mọi người tranh luận về quan điểm chính trị không?
In social media, I let it be and ignore negative comments.
Trên mạng xã hội, tôi để mọi thứ như vậy và bỏ qua bình luận tiêu cực.
Many people do not let it be when facing social pressure.
Nhiều người không để mọi thứ như vậy khi đối mặt với áp lực xã hội.
Why should we let it be when discussing social issues?
Tại sao chúng ta nên để mọi thứ như vậy khi thảo luận về các vấn đề xã hội?
Cụm từ "let it be" xuất phát từ tiếng Anh có nghĩa là "hãy để như vậy" hoặc "hãy để mọi thứ diễn ra tự nhiên". Cụm từ này được biết đến rộng rãi qua bài hát nổi tiếng cùng tên của ban nhạc The Beatles. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự phổ biến của nó có thể thấp hơn so với tiếng Anh Anh trong bối cảnh văn hóa và nghệ thuật. Hơn nữa, trong văn cảnh khác nhau, "let it be" có thể mang sắc thái tâm lý như sự chấp nhận hay sự buông bỏ.
Cụm từ "let it be" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện sự chấp nhận hoặc không can thiệp vào tình hình hiện tại. Từ "let" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lætan", có nghĩa là cho phép, trong khi "be" có nguồn gốc từ động từ "bēon" trong tiếng Đức cổ, biểu thị trạng thái tồn tại. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về sự buông bỏ và thỏa hiệp với thực tại, mà vẫn mang tính chất nhân văn trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "let it be" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hòa giải và chấp nhận thực tế, thể hiện sự từ bỏ cố gắng thay đổi một tình huống. Trong bài kiểm tra IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong kỹ năng nghe và nói, ít phổ biến hơn trong kỹ năng đọc và viết. Thường gặp trong các bài hát, văn thơ hay cuộc hội thoại hàng ngày, "let it be" mang ý nghĩa khuyến khích sự bình tĩnh và chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



