Bản dịch của từ Let someone off the hook trong tiếng Việt

Let someone off the hook

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let someone off the hook (Phrase)

lˈɛt sˈʌmwˌʌn ˈɔf ðə hˈʊk
lˈɛt sˈʌmwˌʌn ˈɔf ðə hˈʊk
01

Tháo bỏ trách nhiệm của ai đó.

To excuse someone from a responsibility or duty.

Ví dụ

The teacher let John off the hook for missing class yesterday.

Cô giáo đã cho John miễn trách nhiệm vì đã vắng lớp hôm qua.

They didn't let Sarah off the hook for her late project submission.

Họ đã không cho Sarah miễn trách nhiệm vì nộp dự án muộn.

Did the manager let Mark off the hook for his mistakes?

Giám đốc có cho Mark miễn trách nhiệm vì những sai sót của anh ấy không?

02

Giải thoát ai đó khỏi tình huống khó khăn hoặc khỏi sự trừng phạt.

To relieve someone from a difficult situation or from punishment.

Ví dụ

The teacher let John off the hook for being late today.

Giáo viên đã tha cho John vì đến muộn hôm nay.

They did not let Sarah off the hook after her mistakes.

Họ không tha cho Sarah sau những sai lầm của cô ấy.

Did the manager let anyone off the hook during the meeting?

Giám đốc có tha cho ai trong cuộc họp không?

03

Cho phép ai đó tránh khỏi sự đổ lỗi hoặc hậu quả.

To allow someone to avoid blame or consequences.

Ví dụ

The teacher let Sarah off the hook for her late assignment.

Giáo viên đã cho Sarah thoát khỏi trách nhiệm vì bài tập trễ.

They did not let John off the hook after the argument.

Họ đã không cho John thoát khỏi trách nhiệm sau cuộc tranh cãi.

Did the manager let anyone off the hook during the meeting?

Giám đốc có cho ai thoát khỏi trách nhiệm trong cuộc họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Let someone off the hook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let someone off the hook

Không có idiom phù hợp