Bản dịch của từ Let someone off the hook trong tiếng Việt
Let someone off the hook
Let someone off the hook (Phrase)
Tháo bỏ trách nhiệm của ai đó.
To excuse someone from a responsibility or duty.
The teacher let John off the hook for missing class yesterday.
Cô giáo đã cho John miễn trách nhiệm vì đã vắng lớp hôm qua.
They didn't let Sarah off the hook for her late project submission.
Họ đã không cho Sarah miễn trách nhiệm vì nộp dự án muộn.
Did the manager let Mark off the hook for his mistakes?
Giám đốc có cho Mark miễn trách nhiệm vì những sai sót của anh ấy không?
Giải thoát ai đó khỏi tình huống khó khăn hoặc khỏi sự trừng phạt.
To relieve someone from a difficult situation or from punishment.
The teacher let John off the hook for being late today.
Giáo viên đã tha cho John vì đến muộn hôm nay.
They did not let Sarah off the hook after her mistakes.
Họ không tha cho Sarah sau những sai lầm của cô ấy.
Did the manager let anyone off the hook during the meeting?
Giám đốc có tha cho ai trong cuộc họp không?
The teacher let Sarah off the hook for her late assignment.
Giáo viên đã cho Sarah thoát khỏi trách nhiệm vì bài tập trễ.
They did not let John off the hook after the argument.
Họ đã không cho John thoát khỏi trách nhiệm sau cuộc tranh cãi.
Did the manager let anyone off the hook during the meeting?
Giám đốc có cho ai thoát khỏi trách nhiệm trong cuộc họp không?
Cụm từ "let someone off the hook" mang nghĩa là cho phép ai đó thoát khỏi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà họ đáng phải gánh vác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, thể hiện sự khoan dung hoặc sự miễn trừ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, phản ánh sự khác biệt về giọng điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này.