Bản dịch của từ Letch trong tiếng Việt

Letch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Letch (Noun)

lɛtʃ
lɛtʃ
01

(thân mật) một kẻ dâm đãng.

Informal a lecher.

Ví dụ

She avoided the letch at the party.

Cô ấy tránh xa kẻ dâm ô ở buổi tiệc.

He never invites that letch to his gatherings.

Anh ấy không bao giờ mời kẻ dâm ô đó đến các buổi tụ tập của mình.

Is the new coworker a letch or a gentleman?

Người đồng nghiệp mới có phải là kẻ dâm ô hay là người đàn ông lịch sự không?

02

(cổ) ham muốn mãnh liệt; niềm đam mê.

Archaic strong desire passion.

Ví dụ

His letch for success drove him to study hard for the IELTS.

Sự ham muốn thành công của anh ấy thúc đẩy anh ấy học chăm chỉ cho kỳ thi IELTS.

She couldn't control her letch for adventure during the speaking test.

Cô ấy không thể kiểm soát sự ham muốn phiêu lưu của mình trong kỳ thi nói.

Did their letch for fame affect their writing performance negatively?

Sự ham muốn nổi tiếng của họ có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của họ không?

Letch (Verb)

lɛtʃ
lɛtʃ
01

Hình thức thay thế của lech (“cư xử dâm đãng”)

Alternative form of lech “to behave lecherously”.

Ví dụ

She letches at work, making her colleagues uncomfortable.

Cô ấy lảng mạn ở công việc, làm cho đồng nghiệp của cô ấy không thoải mái.

He doesn't letch during meetings to maintain professionalism.

Anh ấy không lảng mạn trong các cuộc họp để duy trì chuyên nghiệp.

Does she letch in social gatherings or keep it private?

Cô ấy có lảng mạn trong các buổi tụ tập xã hội hay giữ cho riêng mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/letch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Letch

Không có idiom phù hợp