Bản dịch của từ Letdown trong tiếng Việt

Letdown

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Letdown (Noun)

lˈɛtdˌaʊn
lˈɛtdˌaʊn
01

Một sự thất vọng hoặc phản cảm.

A disappointment or anticlimax.

Ví dụ

The cancellation of the annual festival was a letdown for the community.

Việc hủy bỏ lễ hội hàng năm làm thất vọng cộng đồng.

Her failure to show up at the charity event was a letdown.

Sự thất bại của cô ấy khi không tham gia sự kiện từ thiện là một sự thất vọng.

The poor quality of the new playground was a letdown for children.

Chất lượng kém của công viên chơi mới làm thất vọng trẻ em.

Letdown (Verb)

lˈɛtdˌaʊn
lˈɛtdˌaʊn
01

Làm ai đó thất vọng vì không đáp ứng được mong đợi của họ hoặc thất hứa.

Disappoint someone by failing to meet their expectations or by breaking a promise.

Ví dụ

The movie's ending was a letdown for the audience.

Phần kết của bộ phim làm thất vọng khán giả.

Her absence at the party was a letdown for her friends.

Sự vắng mặt của cô ấy tại buổi tiệc làm thất vọng bạn bè cô ấy.

The cancelled concert was a letdown for the fans.

Buổi hòa nhạc bị hủy làm thất vọng người hâm mộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/letdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Letdown

Không có idiom phù hợp