Bản dịch của từ Letdown trong tiếng Việt
Letdown

Letdown (Noun)
Một sự thất vọng hoặc phản cảm.
A disappointment or anticlimax.
The cancellation of the annual festival was a letdown for the community.
Việc hủy bỏ lễ hội hàng năm làm thất vọng cộng đồng.
Her failure to show up at the charity event was a letdown.
Sự thất bại của cô ấy khi không tham gia sự kiện từ thiện là một sự thất vọng.
The poor quality of the new playground was a letdown for children.
Chất lượng kém của công viên chơi mới làm thất vọng trẻ em.
Letdown (Verb)
The movie's ending was a letdown for the audience.
Phần kết của bộ phim làm thất vọng khán giả.
Her absence at the party was a letdown for her friends.
Sự vắng mặt của cô ấy tại buổi tiệc làm thất vọng bạn bè cô ấy.
The cancelled concert was a letdown for the fans.
Buổi hòa nhạc bị hủy làm thất vọng người hâm mộ.
Họ từ
Từ "letdown" thường được sử dụng để chỉ một cảm giác thất vọng hoặc sự không đạt được mong đợi trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, nó có thể được phân loại là danh từ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, bao gồm cả văn nói và viết. Mặc dù "letdown" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, người bản ngữ có thể sử dụng từ này với độ phổ biến khác nhau.
Từ "letdown" có nguồn gốc từ động từ "let" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "để cho" hay "cho phép", kết hợp với danh từ "down", diễn tả hành động rơi xuống hay hạ thấp. Sự kết hợp này phản ánh cảm giác thất vọng khi một điều gì đó không đạt yêu cầu hoặc không như mong đợi. Trải qua lịch sử phát triển, "letdown" đã trở thành thuật ngữ chỉ sự chán nản do những kỳ vọng không được đáp ứng.
Từ "letdown" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được áp dụng khi thảo luận về cảm xúc thất vọng liên quan đến kỳ vọng không được đáp ứng. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc nhận định về một sự kiện hay sản phẩm. Từ "letdown" thường thấy trong các cuộc trò chuyện đời thường và văn chương, phản ánh sự không thỏa mãn trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp