Bản dịch của từ Letter-sound correspondence trong tiếng Việt
Letter-sound correspondence
Noun [U/C]

Letter-sound correspondence(Noun)
lˈɛtɚstˌaʊnd kˌɔɹəspˈɑndəns
lˈɛtɚstˌaʊnd kˌɔɹəspˈɑndəns
01
Mối quan hệ giữa các chữ cái viết và các âm thanh mà chúng đại diện trong ngôn ngữ nói.
The relationship between written letters and the sounds they represent in spoken language.
Ví dụ
02
Một nguyên tắc cơ bản trong phương pháp đọc và giảng dạy tiếng.
A fundamental principle in phonics and reading instruction.
Ví dụ
03
Căn cứ để dạy đọc bằng cách kết nối các chữ cái với âm thanh tương ứng của chúng.
The basis for teaching reading by connecting letters to their respective sounds.
Ví dụ
