Bản dịch của từ Letters-rogatory trong tiếng Việt

Letters-rogatory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Letters-rogatory (Noun)

lˌɛtɹəɡˈɑɹtsəbiɚ
lˌɛtɹəɡˈɑɹtsəbiɚ
01

Yêu cầu chính thức gửi tới tòa án nước ngoài để được hỗ trợ tư pháp dưới hình thức tống đạt quy trình, lời khai của nhân chứng hoặc các hành vi tư pháp khác.

A formal request made to a foreign court for judicial assistance in the form of service of process witness testimony or other judicial acts.

Ví dụ

The court sent letters rogatory to France for witness testimony.

Tòa án đã gửi thư ủy thác đến Pháp để lấy lời khai.

They did not receive letters rogatory from the foreign court.

Họ không nhận được thư ủy thác từ tòa án nước ngoài.

Have you ever heard of letters rogatory in international cases?

Bạn đã bao giờ nghe về thư ủy thác trong các vụ án quốc tế chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Letters-rogatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Letters-rogatory

Không có idiom phù hợp