Bản dịch của từ Letters-rogatory trong tiếng Việt
Letters-rogatory
Noun [U/C]
Letters-rogatory (Noun)
lˌɛtɹəɡˈɑɹtsəbiɚ
lˌɛtɹəɡˈɑɹtsəbiɚ
Ví dụ
The court sent letters rogatory to France for witness testimony.
Tòa án đã gửi thư ủy thác đến Pháp để lấy lời khai.
They did not receive letters rogatory from the foreign court.
Họ không nhận được thư ủy thác từ tòa án nước ngoài.
Have you ever heard of letters rogatory in international cases?
Bạn đã bao giờ nghe về thư ủy thác trong các vụ án quốc tế chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Letters-rogatory
Không có idiom phù hợp