Bản dịch của từ Letters-rogatory trong tiếng Việt
Letters-rogatory

Letters-rogatory (Noun)
The court sent letters rogatory to France for witness testimony.
Tòa án đã gửi thư ủy thác đến Pháp để lấy lời khai.
They did not receive letters rogatory from the foreign court.
Họ không nhận được thư ủy thác từ tòa án nước ngoài.
Have you ever heard of letters rogatory in international cases?
Bạn đã bao giờ nghe về thư ủy thác trong các vụ án quốc tế chưa?
"Letters rogatory" là thuật ngữ xuất phát từ tiếng Latinh, chỉ một tài liệu pháp lý được gửi từ một tòa án của quốc gia này đến tòa án của quốc gia khác để yêu cầu sự hỗ trợ trong việc thu thập bằng chứng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực luật quốc tế. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, "letters rogatory" thường được sử dụng ở cả hai khu vực mà không có sự thay đổi về phát âm hay cách viết.
Từ "letters rogatory" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng La-tinh "literae rogatoriae", nghĩa là "các lá thư yêu cầu". "Literae" xuất phát từ "littera", có nghĩa là "chữ cái" hoặc "chữ viết". Cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, chỉ các tài liệu chính thức mà một tòa án hoặc cơ quan tư pháp gửi đến một tòa án hoặc cơ quan khác để yêu cầu hỗ trợ trong việc thu thập chứng cứ. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng của các tài liệu pháp lý trong việc thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.
Từ "letters rogatory" ít khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về sử dụng thông dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc quốc tế. Trong ngữ cảnh khác, "letters rogatory" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật để chỉ một tài liệu chính thức yêu cầu sự trợ giúp trong việc thu thập chứng cứ từ nước ngoài.