Bản dịch của từ Leviathan trong tiếng Việt
Leviathan

Leviathan (Noun)
(theo cách sử dụng trong kinh thánh) một con quái vật biển, được xác định trong các đoạn văn khác nhau với cá voi và cá sấu (ví dụ gióp 41, thi thiên 74:14) và với ma quỷ (sau ê-sai 27:1).
In biblical use a sea monster identified in different passages with the whale and the crocodile eg job 41 ps 7414 and with the devil after isa 271.
The leviathan symbolizes challenges in society, like poverty and inequality.
Leviathan tượng trưng cho những thách thức trong xã hội, như nghèo đói và bất bình đẳng.
Many believe the leviathan does not exist in modern social discussions.
Nhiều người tin rằng leviathan không tồn tại trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Is the leviathan a metaphor for social issues in our community?
Leviathan có phải là phép ẩn dụ cho các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
"Leviathan" là một từ gốc Hebrew, có nghĩa là "con quái vật". Trong từ vựng hiện đại, nó thường chỉ đến một thực thể khổng lồ hoặc quyền lực, đặc biệt trong các bối cảnh chính trị và triết học, nổi bật trong tác phẩm của Thomas Hobbes, nơi nó tượng trưng cho nhà nước tối cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "leviathan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Leviathan", được chuyển thể từ từ "liwyāṭān" trong tiếng Hebrew, có nghĩa là "con rồng lớn". Thời kỳ cổ đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một sinh vật biển khổng lồ, biểu trưng cho sức mạnh và quyền lực. Qua thời gian, "leviathan" không chỉ gắn liền với hình ảnh vật lý mà còn mở rộng ý nghĩa để chỉ một thể chế, tổ chức, hoặc sức mạnh chính trị khổng lồ, phản ánh sự kiểm soát và ảnh hưởng mạnh mẽ trong xã hội hiện đại.
Từ "leviathan" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn hoạt động của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết lý, chính trị hoặc ngụ ngôn. Ngoài tiếng Anh học thuật, từ này cũng được sử dụng để chỉ những thực thể mạnh mẽ hoặc cường quốc, xuất hiện trong các văn bản về thiên nhiên, chính trị và văn hóa. "Leviathan" có thể được liên kết với khái niệm về quyền lực và sự kiểm soát trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp