Bản dịch của từ Isa trong tiếng Việt

Isa

Noun [U/C]Noun [C]

Isa (Noun)

ˈisə
ˈisə
01

Tên miền quốc gia cấp cao nhất của iceland.

The internet country code top-level domain for iceland.

Ví dụ

She visited a website ending with .is.

Cô ấy đã truy cập vào một trang web kết thúc bằng .is.

Iceland's official websites often use the domain .is.

Các trang web chính thức của Iceland thường sử dụng miền .is.

Isa (Noun Countable)

ˈisə
ˈisə
01

Đơn vị tiền nhật bản, bằng một phần trăm yên.

A unit of japanese currency, equal to one hundredth of a yen.

Ví dụ

She paid 500 isas for the meal.

Cô ấy trả 500 isas cho bữa ăn.

The donation was made in isas to the charity.

Số tiền quyên góp đã được thực hiện bằng isas cho tổ chức từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isa

Không có idiom phù hợp