Bản dịch của từ Isa trong tiếng Việt
Isa

Isa (Noun)
She visited a website ending with .is.
Cô ấy đã truy cập vào một trang web kết thúc bằng .is.
Iceland's official websites often use the domain .is.
Các trang web chính thức của Iceland thường sử dụng miền .is.
The domain .is is specific to Iceland.
Miền .is là đặc trưng cho Iceland.
Isa (Noun Countable)
She paid 500 isas for the meal.
Cô ấy trả 500 isas cho bữa ăn.
The donation was made in isas to the charity.
Số tiền quyên góp đã được thực hiện bằng isas cho tổ chức từ thiện.
The price of the concert ticket was 3 isas.
Giá vé concert là 3 isas.
"Isa" là một từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Ả Rập, "Isa" thường chỉ đến tiên tri Jesus trong Hồi giáo. Ngoài ra, "ISA" có thể được viết tắt của nhiều tổ chức hoặc cụm từ khác nhau trong tiếng Anh như "International Standards Organization". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt nổi bật trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo ngữ điệu của người nói.
Từ "isa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "isa", một dạng của tính từ "is", có nghĩa là "đúng như vậy" hoặc "thật sự". Trong tiếng Latinh, từ này thường dùng để xác định hoặc nhấn mạnh một sự vật, ý tưởng cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "isa" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như khoa học và triết học để chỉ sự khẳng định, tính chân thực. Sự phát triển ý nghĩa này liên quan mật thiết đến bản chất xác thực và chính xác của thông tin trong các nghiên cứu hiện nay.
Từ "isa" không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "isa" thường được sử dụng như một thuật ngữ trong các lĩnh vực như giáo dục hoặc công nghệ thông tin, có thể đề cập đến "Individualized Student Assessment" (Đánh giá Học sinh Cá nhân) hoặc "Integrated Services for Adults" (Dịch vụ Tích hợp cho Người lớn). Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các dịch vụ hoặc chương trình hỗ trợ cá nhân hóa và nâng cao chất lượng giáo dục hoặc dịch vụ cho người lớn.