Bản dịch của từ Isa trong tiếng Việt
Isa
Noun [U/C]Noun [C]
Isa (Noun)
ˈisə
ˈisə
Ví dụ
She visited a website ending with .is.
Cô ấy đã truy cập vào một trang web kết thúc bằng .is.
Iceland's official websites often use the domain .is.
Các trang web chính thức của Iceland thường sử dụng miền .is.
Isa (Noun Countable)
ˈisə
ˈisə
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Isa
Không có idiom phù hợp