Bản dịch của từ Yen trong tiếng Việt
Yen

Yen (Noun)
I found a one yen coin on the street yesterday.
Hôm qua, tôi tìm thấy một đồng xu một yên trên đường.
There are no one yen coins in my wallet right now.
Hiện tại không có đồng xu một yên nào trong ví của tôi.
Do you have a one yen coin for the vending machine?
Bạn có đồng xu một yên nào cho máy bán hàng không?
The yen is a strong currency in international trade today.
Yên là một loại tiền tệ mạnh trong thương mại quốc tế ngày nay.
Many people do not accept yen outside Japan easily.
Nhiều người không dễ dàng chấp nhận yên bên ngoài Nhật Bản.
Is the yen still valuable compared to the dollar?
Yên vẫn có giá trị so với đô la không?
Họ từ
Từ "yen" trong tiếng Anh thường chỉ tới loại tiền tệ chính thức của Nhật Bản, ký hiệu là ¥. Trong bối cảnh tài chính, yen có vai trò quan trọng trong giao dịch quốc tế. Chữ viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, các cách viết có thể khác nhau, ví dụ như việc sử dụng biểu tượng tiền tệ hoặc cách diễn đạt "Japanese yen".
Từ "yen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nēn", có nghĩa là "không" hoặc "không có". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến thể và phát triển thành các hình thức khác nhau trong các ngôn ngữ Âu châu. Ngày nay, "yen" thường được sử dụng để chỉ đến sự thiếu thốn hoặc vắng mặt của một điều gì đó. Điều này phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên gốc của nó về sự thiếu hụt hoặc không tồn tại.
Từ "yen" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc kinh tế khi đề cập đến đồng tiền của Nhật Bản. Ngoài ra, "yen" cũng thường được sử dụng trong các bài viết, báo cáo về du lịch và đầu tư tại Nhật Bản, nơi đề cập đến chi phí hoặc giá trị hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



