Bản dịch của từ Levied upon trong tiếng Việt
Levied upon

Levied upon(Idiom)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "levied upon" được sử dụng để chỉ việc thu thuế hoặc áp dụng một khoản phí lên một tài sản, cá nhân hoặc tổ chức theo yêu cầu của pháp luật hoặc cơ quan chính phủ. Trong tiếng Anh anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thuế. Hình thức sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh pháp lý và tài chính cụ thể, nhưng bản chất và ý nghĩa của cụm từ này đều liên quan đến hành động áp đặt hoặc thu hồi một khoản tiền.
Cụm từ "levied upon" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "levare", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "thu". Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thuật ngữ này thường ám chỉ hành động thu tiền hoặc tài sản một cách chính thức, thường thông qua chính quyền hoặc cơ quan thuế. Sự phát triển này phản ánh quan niệm về quyền lực và trách nhiệm của các cơ quan đối với việc thu nợ hoặc thuế, phù hợp với nghĩa hiện đại của nó trong các văn bản pháp lý và tài chính.
Cụm từ "levied upon" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thường liên quan đến việc áp dụng thuế hoặc phí đối với tài sản hoặc cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi thấy xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết, nhưng có thể gặp trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến quản lý tài chính hoặc luật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống thuế, nghĩa vụ tài chính, và hành động cưỡng chế nhằm thu hồi nợ.
Cụm từ "levied upon" được sử dụng để chỉ việc thu thuế hoặc áp dụng một khoản phí lên một tài sản, cá nhân hoặc tổ chức theo yêu cầu của pháp luật hoặc cơ quan chính phủ. Trong tiếng Anh anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thuế. Hình thức sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh pháp lý và tài chính cụ thể, nhưng bản chất và ý nghĩa của cụm từ này đều liên quan đến hành động áp đặt hoặc thu hồi một khoản tiền.
Cụm từ "levied upon" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "levare", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "thu". Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thuật ngữ này thường ám chỉ hành động thu tiền hoặc tài sản một cách chính thức, thường thông qua chính quyền hoặc cơ quan thuế. Sự phát triển này phản ánh quan niệm về quyền lực và trách nhiệm của các cơ quan đối với việc thu nợ hoặc thuế, phù hợp với nghĩa hiện đại của nó trong các văn bản pháp lý và tài chính.
Cụm từ "levied upon" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thường liên quan đến việc áp dụng thuế hoặc phí đối với tài sản hoặc cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi thấy xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết, nhưng có thể gặp trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến quản lý tài chính hoặc luật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống thuế, nghĩa vụ tài chính, và hành động cưỡng chế nhằm thu hồi nợ.
