Bản dịch của từ Life span trong tiếng Việt
Life span

Life span(Noun)
Khoảng thời gian mà một sinh vật riêng lẻ sống.
The length of time that an individual organism lives.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Life span” (tuổi thọ) đề cập đến khoảng thời gian mà một sinh vật sống từ lúc sinh ra cho đến khi chết. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự sống còn và sức khỏe của con người cũng như động vật. Trong tiếng Anh, “life span” được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy một số khác biệt phát âm trong bối cảnh giao tiếp.
“Life span” (tuổi thọ) đề cập đến khoảng thời gian mà một sinh vật sống từ lúc sinh ra cho đến khi chết. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự sống còn và sức khỏe của con người cũng như động vật. Trong tiếng Anh, “life span” được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy một số khác biệt phát âm trong bối cảnh giao tiếp.
