Bản dịch của từ Life span trong tiếng Việt

Life span

Noun [U/C]Noun [U]

Life span (Noun)

laɪf spæn
laɪf spæn
01

Khoảng thời gian mà một sinh vật riêng lẻ sống.

The length of time that an individual organism lives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoảng thời gian mà một vật nào đó còn sống hoặc tồn tại.

The period during which something is alive or exists.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng thời gian tồn tại hoặc hoạt động cụ thể.

A specified period of existence or operation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Life span (Noun Uncountable)

laɪf spæn
laɪf spæn
01

Thời gian sống hoặc tồn tại.

The duration of life or existence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời gian hữu ích hoặc hoạt động.

The period of usefulness or operation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Life span

Không có idiom phù hợp