Bản dịch của từ Life span trong tiếng Việt
Life span
Noun [U/C]Noun [U]
Life span (Noun)
laɪf spæn
laɪf spæn
01
Khoảng thời gian mà một sinh vật riêng lẻ sống.
The length of time that an individual organism lives.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Idiom with Life span
Không có idiom phù hợp