Bản dịch của từ Life span trong tiếng Việt

Life span

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life span (Noun)

laɪf spæn
laɪf spæn
01

Khoảng thời gian mà một sinh vật riêng lẻ sống.

The length of time that an individual organism lives.

Ví dụ

A healthy lifestyle can increase your life span significantly.

Một lối sống lành mạnh có thể kéo dài tuổi thọ của bạn đáng kể.

Smoking and excessive drinking can shorten your life span drastically.

Hút thuốc và uống rượu quá mức có thể làm giảm tuổi thọ của bạn một cách đáng kể.

What factors do you think contribute to a longer life span?

Bạn nghĩ những yếu tố nào góp phần làm tăng tuổi thọ?

02

Khoảng thời gian mà một vật nào đó còn sống hoặc tồn tại.

The period during which something is alive or exists.

Ví dụ

The life span of a butterfly is only a few weeks.

Tuổi thọ của một con bướm chỉ là vài tuần.

Some people believe that technology has shortened our life span.

Một số người tin rằng công nghệ đã làm giảm tuổi thọ của chúng ta.

What is the average life span of a social media platform?

Tuổi thọ trung bình của một nền tảng truyền thông xã hội là bao nhiêu?

03

Một khoảng thời gian tồn tại hoặc hoạt động cụ thể.

A specified period of existence or operation.

Ví dụ

The life span of a social media trend is usually short.

Tuổi thọ của một trào lưu truyền thông xã hội thường ngắn.

Ignoring cultural differences can shorten the life span of friendships.

Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể làm ngắn tuổi thọ của tình bạn.

What factors can influence the life span of a social movement?

Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của một phong trào xã hội?

Life span (Noun Uncountable)

laɪf spæn
laɪf spæn
01

Thời gian sống hoặc tồn tại.

The duration of life or existence.

Ví dụ

A healthy lifestyle can increase your life span.

Một lối sống lành mạnh có thể tăng tuổi thọ của bạn.

Smoking and excessive drinking may shorten life span significantly.

Hút thuốc và uống rượu quá mức có thể làm giảm tuổi thọ đáng kể.

What factors can impact the life span of people in urban areas?

Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của người dân ở khu vực thành thị?

02

Thời gian hữu ích hoặc hoạt động.

The period of usefulness or operation.

Ví dụ

A longer life span can lead to a higher quality of life.

Một tuổi thọ dài có thể dẫn đến chất lượng cuộc sống cao hơn.

Smoking cigarettes can reduce your life span significantly.

Hút thuốc lá có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ của bạn.

Do you think advancements in medicine will increase human life span?

Bạn có nghĩ rằng sự tiến bộ trong y học sẽ tăng tuổi thọ con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Life span cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only prolonged our but have also enriched our daily experiences, making modern more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Life span

Không có idiom phù hợp