Bản dịch của từ Lifelikeness trong tiếng Việt

Lifelikeness

Noun [U/C] Noun [U]

Lifelikeness (Noun)

lˈaɪflˌaɪkənz
lˈaɪflˌaɪkənz
01

Mức độ mà một cái gì đó giống với đời thực.

The degree to which something resembles real life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chất lượng giống như thật.

The quality of being lifelike.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khía cạnh hoặc đặc điểm thực tế hoặc đúng với đời thực.

An aspect or characteristic that is realistic or true to life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Lifelikeness (Noun Uncountable)

lˈaɪflˌaɪkənz
lˈaɪflˌaɪkənz
01

Trạng thái hoặc điều kiện giống như sự sống.

The state or condition of being lifelike.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifelikeness

Không có idiom phù hợp