Bản dịch của từ Lifelikeness trong tiếng Việt
Lifelikeness

Lifelikeness (Noun)
Chất lượng giống như thật.
The quality of being lifelike.
Một khía cạnh hoặc đặc điểm thực tế hoặc đúng với đời thực.
An aspect or characteristic that is realistic or true to life.
Từ "lifelikeness" chỉ trạng thái hoặc đặc tính của việc gì đó mang lại cảm giác thực tế như thật, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, điện ảnh và mô phỏng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong các ngành nghề khác nhau, mức độ và cách thức ứng dụng khái niệm "lifelikeness" có thể khác nhau, phản ánh sự chú trọng đến tính chân thực trong từng lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp