Bản dịch của từ Lifelikeness trong tiếng Việt
Lifelikeness
Noun [U/C] Noun [U]
Lifelikeness (Noun)
lˈaɪflˌaɪkənz
lˈaɪflˌaɪkənz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chất lượng giống như thật.
The quality of being lifelike.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khía cạnh hoặc đặc điểm thực tế hoặc đúng với đời thực.
An aspect or characteristic that is realistic or true to life.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lifelikeness
Không có idiom phù hợp