Bản dịch của từ Lifelogging trong tiếng Việt

Lifelogging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifelogging (Noun)

01

Hành động hoặc thực hành ghi lại liên tục các hoạt động hàng ngày của một người bằng thiết bị kỹ thuật số hoặc ứng dụng máy tính.

The action or practice of making a continuous record of ones daily activities by means of a digital device or computer application.

Ví dụ

Lifelogging can help improve memory and self-awareness for IELTS test takers.

Việc ghi chép cuộc sống có thể giúp cải thiện trí nhớ và tự nhận thức cho người làm bài thi IELTS.

Not everyone finds lifelogging useful in preparing for IELTS speaking section.

Không phải ai cũng thấy việc ghi chép cuộc sống hữu ích khi chuẩn bị cho phần thi nói của IELTS.

Have you ever tried lifelogging to monitor your social activities for IELTS?

Bạn đã từng thử ghi chép cuộc sống để theo dõi hoạt động xã hội của mình cho kỳ thi IELTS chưa?

Lifelogging helps people track their daily routines for self-improvement.

Việc ghi lại cuộc sống giúp mọi người theo dõi thói quen hàng ngày để tự cải thiện.

Not everyone finds lifelogging useful in enhancing their productivity levels.

Không phải ai cũng thấy việc ghi chép cuộc sống hữu ích trong việc nâng cao năng suất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lifelogging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifelogging

Không có idiom phù hợp