Bản dịch của từ Lightning conductor trong tiếng Việt
Lightning conductor

Lightning conductor (Noun)
The school installed a lightning conductor on the roof last summer.
Trường học đã lắp đặt một cột thu lôi trên mái vào mùa hè trước.
Many buildings in the city do not have a lightning conductor.
Nhiều tòa nhà trong thành phố không có cột thu lôi.
Does your community have a lightning conductor for the new library?
Cộng đồng của bạn có cột thu lôi cho thư viện mới không?
Lightning conductor (Idiom)
Một cột thu lôi.
A lightning rod.
The lightning conductor saved the school from fire during the storm.
Dây tiếp địa đã cứu trường học khỏi hỏa hoạn trong cơn bão.
A lightning conductor does not prevent all lightning strikes.
Dây tiếp địa không ngăn chặn tất cả các cú đánh của sét.
How effective is a lightning conductor in protecting buildings?
Dây tiếp địa có hiệu quả như thế nào trong việc bảo vệ các tòa nhà?
Cọc tiếp địa (lightning conductor) là thiết bị được sử dụng để bảo vệ các công trình khỏi sự tác động của sét bằng cách dẫn điện an toàn xuống đất. Cọc tiếp địa thường bao gồm một thanh kim loại đặt trên đỉnh công trình và nối với một dây dẫn dẫn điện xuống mặt đất. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng là "lightning rod", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "lightning conductor" nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng và tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "lightning conductor" bắt nguồn từ cụm chữ tiếng Anh, trong đó "lightning" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blik" nghĩa là "nhấp nháy" và "conductor" từ tiếng Latinh "conducere", nghĩa là "hướng dẫn". Cấu trúc này phản ánh chức năng của thiết bị: dẫn đường cho điện khi sét đánh nhằm bảo vệ công trình. Sự phát triển lịch sử của nó từ thế kỷ 18, đặc biệt qua công trình của Benjamin Franklin, đã xác lập ý nghĩa hiện tại, coi thiết bị này như một phần quan trọng trong an toàn kỹ thuật.
Thuật ngữ "lightning conductor" (cọc tiếp đất) ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong bốn thành phần IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc, nhất là trong các văn bản thảo luận về an toàn hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh khác, "lightning conductor" thường được nhắc đến trong lĩnh vực xây dựng hoặc kỹ thuật điện để mô tả thiết bị bảo vệ cấu trúc khỏi tia sét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp