Bản dịch của từ Lightning conductor trong tiếng Việt

Lightning conductor

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightning conductor (Noun)

lˈaɪtnɪŋ kndˈʌktəɹ
lˈaɪtnɪŋ kndˈʌktəɹ
01

Một thanh hoặc dây kim loại được cố định vào phần lộ thiên của tòa nhà hoặc cấu trúc cao khác để chuyển hướng sét xuống đất một cách vô hại.

A metal rod or wire fixed to an exposed part of a building or other tall structure to divert lightning harmlessly into the ground.

Ví dụ

The school installed a lightning conductor on the roof last summer.

Trường học đã lắp đặt một cột thu lôi trên mái vào mùa hè trước.

Many buildings in the city do not have a lightning conductor.

Nhiều tòa nhà trong thành phố không có cột thu lôi.

Does your community have a lightning conductor for the new library?

Cộng đồng của bạn có cột thu lôi cho thư viện mới không?

Lightning conductor (Idiom)

ˈlaɪt.nɪŋ.kənˌdək.tɚ
ˈlaɪt.nɪŋ.kənˌdək.tɚ
01

Một cột thu lôi.

A lightning rod.

Ví dụ

The lightning conductor saved the school from fire during the storm.

Dây tiếp địa đã cứu trường học khỏi hỏa hoạn trong cơn bão.

A lightning conductor does not prevent all lightning strikes.

Dây tiếp địa không ngăn chặn tất cả các cú đánh của sét.

How effective is a lightning conductor in protecting buildings?

Dây tiếp địa có hiệu quả như thế nào trong việc bảo vệ các tòa nhà?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lightning conductor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightning conductor

Không có idiom phù hợp