Bản dịch của từ Like a cakewalk trong tiếng Việt

Like a cakewalk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like a cakewalk (Noun)

lˈaɪk ə kˈeɪkwˌɔk
lˈaɪk ə kˈeɪkwˌɔk
01

Một hoạt động hoặc nhiệm vụ đơn giản và thú vị.

A simple and enjoyable activity or task.

Ví dụ

Attending the festival was like a cakewalk for everyone involved.

Tham dự lễ hội thật dễ dàng cho tất cả mọi người tham gia.

Planning the picnic was not like a cakewalk at all.

Lên kế hoạch cho buổi dã ngoại không hề dễ dàng chút nào.

Is organizing the community event really like a cakewalk for you?

Có phải tổ chức sự kiện cộng đồng thật sự dễ dàng với bạn không?

Socializing with friends feels like a cakewalk during weekends.

Giao lưu với bạn bè cảm thấy dễ dàng vào cuối tuần.

Planning a party is not like a cakewalk for most people.

Lên kế hoạch cho một bữa tiệc không dễ dàng với hầu hết mọi người.

02

Một loại múa hoặc biểu diễn mang tên vì nó dễ dàng và thú vị.

A type of dance or performance named for its ease and enjoyment.

Ví dụ

The dance performance at the festival was like a cakewalk to everyone.

Màn trình diễn múa tại lễ hội thật dễ dàng với mọi người.

The event organizers do not consider this dance to be like a cakewalk.

Nhà tổ chức sự kiện không coi điệu nhảy này là dễ dàng.

Is the new dance routine really like a cakewalk for participants?

Điệu nhảy mới có thật sự dễ dàng cho người tham gia không?

The community event felt like a cakewalk for everyone involved.

Sự kiện cộng đồng cảm thấy như một điệu nhảy dễ dàng cho mọi người.

Organizing the festival was not like a cakewalk for the volunteers.

Tổ chức lễ hội không phải là một điệu nhảy dễ dàng cho các tình nguyện viên.

03

Một chiến thắng hoặc thành công dễ dàng trong một cuộc thi.

An easy victory or success in a competition.

Ví dụ

Winning the debate felt like a cakewalk for Maria last week.

Chiến thắng cuộc tranh luận cảm thấy như một chiến thắng dễ dàng cho Maria tuần trước.

The social event was not like a cakewalk for many attendees.

Sự kiện xã hội không phải là một chiến thắng dễ dàng cho nhiều người tham dự.

Was the charity fundraiser really like a cakewalk for John?

Liệu buổi gây quỹ từ thiện có thực sự dễ dàng như một chiến thắng cho John không?

Winning the social debate felt like a cakewalk for Sarah.

Chiến thắng cuộc tranh luận xã hội cảm thấy như một chiến thắng dễ dàng với Sarah.

The community event was not a cakewalk for the organizers.

Sự kiện cộng đồng không phải là một chiến thắng dễ dàng cho những người tổ chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like a cakewalk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like a cakewalk

Không có idiom phù hợp