Bản dịch của từ Like a cakewalk trong tiếng Việt

Like a cakewalk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like a cakewalk (Noun)

lˈaɪk ə kˈeɪkwˌɔk
lˈaɪk ə kˈeɪkwˌɔk
01

Một hoạt động hoặc nhiệm vụ đơn giản và thú vị.

A simple and enjoyable activity or task.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại múa hoặc biểu diễn mang tên vì nó dễ dàng và thú vị.

A type of dance or performance named for its ease and enjoyment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến thắng hoặc thành công dễ dàng trong một cuộc thi.

An easy victory or success in a competition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Like a cakewalk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like a cakewalk

Không có idiom phù hợp