Bản dịch của từ Limescale trong tiếng Việt
Limescale

Limescale (Noun)
Limescale builds up in old pipes, causing water flow issues.
Cặn canxi tích tụ trong ống cũ, gây ra vấn đề dòng nước.
Limescale does not affect the taste of drinking water significantly.
Cặn canxi không ảnh hưởng nhiều đến vị của nước uống.
How can we prevent limescale in our community's water supply?
Làm thế nào để chúng ta ngăn cặn canxi trong nguồn nước cộng đồng?
Limescale, hay còn gọi là cặn canxi, là một lớp deposit cứng hình thành từ muối khoáng, chủ yếu là canxi và magiê, có trong nước cứng. Limescale thường tích tụ ở các ống dẫn nước, thiết bị và bề mặt tiếp xúc với nước nóng, gây tắc nghẽn và giảm hiệu suất làm việc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "limescale" xuất phát từ “lime” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latinh "calx", nghĩa là "vôi". Từ thế kỷ 19, “limescale” được sử dụng để chỉ loại khoáng chất có dạng vôi sinh ra từ nước cứng. Limescale hình thành do sự bão hòa của canxi và magiê trong nước, thường gặp trong các thiết bị và hệ thống ống dẫn nước. Ý nghĩa này gắn liền với đặc tính hóa học của vôi, phản ánh sự kết tụ và tích tụ trong môi trường ẩm.
Thuật ngữ "limescale" xuất hiện ít trong các phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ và sinh hoạt. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về vệ sinh, nước, hoặc thiết bị gia dụng. Trong phần Nói và Viết, "limescale" thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về bảo trì thiết bị hoặc vấn đề sức khỏe do nước cứng gây ra. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống khoa học và kỹ thuật, cũng như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến chăm sóc gia đình.