Bản dịch của từ Limescale trong tiếng Việt

Limescale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limescale (Noun)

lˌɪmɨskˈeɪl
lˌɪmɨskˈeɪl
01

Một chất cứng màu trắng bao gồm chủ yếu là canxi cacbonat, lắng đọng bởi nước ở bên trong đường ống, ấm đun nước, v.v..

A hard white substance consisting chiefly of calcium carbonate deposited by water on the inside of pipes kettles etc.

Ví dụ

Limescale builds up in old pipes, causing water flow issues.

Cặn canxi tích tụ trong ống cũ, gây ra vấn đề dòng nước.

Limescale does not affect the taste of drinking water significantly.

Cặn canxi không ảnh hưởng nhiều đến vị của nước uống.

How can we prevent limescale in our community's water supply?

Làm thế nào để chúng ta ngăn cặn canxi trong nguồn nước cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limescale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limescale

Không có idiom phù hợp