Bản dịch của từ Limited liability company trong tiếng Việt

Limited liability company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited liability company (Noun)

lˈɪmətəd lˌaɪəbˈɪlɨti kˈʌmpənˌi
lˈɪmətəd lˌaɪəbˈɪlɨti kˈʌmpənˌi
01

Một loại hình doanh nghiệp cung cấp trách nhiệm pháp lý hạn chế cho các chủ sở hữu.

A type of business structure that offers limited liability to its owners.

Ví dụ

Many entrepreneurs choose a limited liability company for legal protection.

Nhiều doanh nhân chọn công ty trách nhiệm hữu hạn để bảo vệ pháp lý.

A limited liability company does not protect owners from all debts.

Công ty trách nhiệm hữu hạn không bảo vệ chủ sở hữu khỏi tất cả các khoản nợ.

Is a limited liability company the best choice for small businesses?

Công ty trách nhiệm hữu hạn có phải là lựa chọn tốt nhất cho doanh nghiệp nhỏ không?

Many entrepreneurs form a limited liability company for better protection.

Nhiều doanh nhân thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn để bảo vệ tốt hơn.

A limited liability company does not protect personal assets from business debts.

Công ty trách nhiệm hữu hạn không bảo vệ tài sản cá nhân khỏi nợ doanh nghiệp.

02

Một thực thể kinh doanh hỗn hợp kết hợp các đặc điểm của một công ty và một đối tác.

A hybrid business entity that combines the characteristics of a corporation and a partnership.

Ví dụ

A limited liability company protects personal assets from business debts.

Công ty trách nhiệm hữu hạn bảo vệ tài sản cá nhân khỏi nợ kinh doanh.

Many entrepreneurs do not understand limited liability company benefits.

Nhiều doanh nhân không hiểu lợi ích của công ty trách nhiệm hữu hạn.

Is a limited liability company suitable for small businesses?

Công ty trách nhiệm hữu hạn có phù hợp với doanh nghiệp nhỏ không?

Many startups choose a limited liability company for legal protection.

Nhiều công ty khởi nghiệp chọn công ty trách nhiệm hữu hạn để bảo vệ pháp lý.

A limited liability company does not guarantee personal asset protection.

Công ty trách nhiệm hữu hạn không đảm bảo bảo vệ tài sản cá nhân.

03

Thường được viết tắt là llc, nó cung cấp tính linh hoạt trong quản lý và tổ chức.

Often abbreviated as llc, it provides flexibility in management and organization.

Ví dụ

Many entrepreneurs prefer a limited liability company for its management flexibility.

Nhiều doanh nhân thích công ty trách nhiệm hữu hạn vì tính linh hoạt trong quản lý.

A limited liability company does not require formal meetings every year.

Công ty trách nhiệm hữu hạn không yêu cầu họp chính thức hàng năm.

Is a limited liability company the best choice for small businesses?

Liệu công ty trách nhiệm hữu hạn có phải là lựa chọn tốt nhất cho doanh nghiệp nhỏ không?

Many entrepreneurs prefer a limited liability company for its flexibility.

Nhiều doanh nhân thích công ty trách nhiệm hữu hạn vì tính linh hoạt.

A limited liability company does not require a board of directors.

Công ty trách nhiệm hữu hạn không yêu cầu có hội đồng quản trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limited liability company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited liability company

Không có idiom phù hợp