Bản dịch của từ Line break trong tiếng Việt

Line break

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line break (Noun)

lˈaɪn bɹˈeɪk
lˈaɪn bɹˈeɪk
01

Một điểm trong văn bản nơi một dòng mới bắt đầu.

A point in a text where a new line begins.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặc điểm kiểu chữ tách các dòng văn bản.

A typographic feature that separates lines of text.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hiệu ứng trong viết có thể được sử dụng để điều phối hoặc tạo hiệu ứng trong thơ và văn học.

An effect in writing that can be used for pacing or effect in poetry and literature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Line break cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line break

Không có idiom phù hợp