Bản dịch của từ Line break trong tiếng Việt
Line break

Line break (Noun)
The line break in her essay improved its overall readability significantly.
Dấu ngắt dòng trong bài luận của cô ấy cải thiện rõ rệt tính dễ đọc.
Many students do not understand the importance of a line break.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của dấu ngắt dòng.
Do you think a line break enhances the flow of writing?
Bạn có nghĩ rằng dấu ngắt dòng làm tăng tính mạch lạc của văn bản không?
Một đặc điểm kiểu chữ tách các dòng văn bản.
A typographic feature that separates lines of text.
A line break can improve readability in social media posts.
Một ngắt dòng có thể cải thiện khả năng đọc trong bài đăng mạng xã hội.
Many people do not use line breaks in their comments online.
Nhiều người không sử dụng ngắt dòng trong bình luận trực tuyến của họ.
How often do you use line breaks in your social media updates?
Bạn thường sử dụng ngắt dòng trong các cập nhật mạng xã hội của mình không?
The poem used a line break for dramatic effect in its message.
Bài thơ đã sử dụng ngắt dòng để tạo hiệu ứng kịch tính cho thông điệp.
Many writers don’t understand the importance of a line break.
Nhiều nhà văn không hiểu tầm quan trọng của ngắt dòng.
How does a line break enhance the meaning in social poetry?
Ngắt dòng làm tăng ý nghĩa trong thơ xã hội như thế nào?