Bản dịch của từ Line break trong tiếng Việt
Line break
Noun [U/C]

Line break (Noun)
lˈaɪn bɹˈeɪk
lˈaɪn bɹˈeɪk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đặc điểm kiểu chữ tách các dòng văn bản.
A typographic feature that separates lines of text.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Line break
Không có idiom phù hợp