Bản dịch của từ Line extension trong tiếng Việt
Line extension

Line extension (Noun)
The company launched a line extension for its popular social media app.
Công ty đã ra mắt một sản phẩm mở rộng cho ứng dụng mạng xã hội nổi tiếng.
They did not create a line extension for their existing services.
Họ đã không tạo ra một sản phẩm mở rộng cho các dịch vụ hiện có.
Will the line extension improve user engagement on social platforms?
Liệu sản phẩm mở rộng có cải thiện sự tương tác của người dùng trên các nền tảng xã hội không?
Coca-Cola used line extension to introduce new flavors in 2021.
Coca-Cola đã sử dụng chiến lược mở rộng dòng sản phẩm để giới thiệu hương vị mới vào năm 2021.
Pepsi did not apply line extension last year for their drinks.
Pepsi đã không áp dụng chiến lược mở rộng dòng sản phẩm năm ngoái cho đồ uống của họ.
Did Sprite launch a line extension with new flavors this year?
Sprite có ra mắt một sản phẩm mở rộng dòng với hương vị mới trong năm nay không?