Bản dịch của từ Line extension trong tiếng Việt

Line extension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line extension (Noun)

lˈaɪn ɨkstˈɛnʃən
lˈaɪn ɨkstˈɛnʃən
01

Giới thiệu một sản phẩm mới là một biến thể của một sản phẩm hiện có trong dòng sản phẩm của một công ty.

The introduction of a new product that is a variation of an existing product in a company's line.

Ví dụ

The company launched a line extension for its popular social media app.

Công ty đã ra mắt một sản phẩm mở rộng cho ứng dụng mạng xã hội nổi tiếng.

They did not create a line extension for their existing services.

Họ đã không tạo ra một sản phẩm mở rộng cho các dịch vụ hiện có.

Will the line extension improve user engagement on social platforms?

Liệu sản phẩm mở rộng có cải thiện sự tương tác của người dùng trên các nền tảng xã hội không?

02

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc mở rộng một dòng sản phẩm hiện có với các biến thể mới.

A marketing strategy that involves expanding an existing product line with new variants.

Ví dụ

Coca-Cola used line extension to introduce new flavors in 2021.

Coca-Cola đã sử dụng chiến lược mở rộng dòng sản phẩm để giới thiệu hương vị mới vào năm 2021.

Pepsi did not apply line extension last year for their drinks.

Pepsi đã không áp dụng chiến lược mở rộng dòng sản phẩm năm ngoái cho đồ uống của họ.

Did Sprite launch a line extension with new flavors this year?

Sprite có ra mắt một sản phẩm mở rộng dòng với hương vị mới trong năm nay không?