Bản dịch của từ Line haul shipment trong tiếng Việt

Line haul shipment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line haul shipment (Noun)

lˈaɪn hˈɔl ʃˈɪpmənt
lˈaɪn hˈɔl ʃˈɪpmənt
01

Một loại vận chuyển hàng hóa bao gồm di chuyển hàng hóa đường dài giữa hai điểm mà không thay đổi phương tiện vận chuyển.

A type of freight transportation that involves long-distance movement of goods between two points without changing transportation modes.

Ví dụ

Line haul shipments are crucial for delivering goods across the country.

Vận chuyển hàng hóa đường dài rất quan trọng để giao hàng trên cả nước.

Line haul shipments do not require multiple transport modes for delivery.

Vận chuyển hàng hóa đường dài không cần nhiều phương thức vận chuyển để giao hàng.

Are line haul shipments more efficient than local deliveries?

Vận chuyển hàng hóa đường dài có hiệu quả hơn so với giao hàng nội địa không?

02

Chặng chính trong việc vận chuyển hàng hóa giữa một trung tâm phân phối và một trung tâm chính.

The primary leg of transporting goods between a distribution center and a main hub.

Ví dụ

The line haul shipment from Chicago to New York takes two days.

Lô hàng vận chuyển từ Chicago đến New York mất hai ngày.

The line haul shipment does not include local deliveries.

Lô hàng vận chuyển không bao gồm các giao hàng địa phương.

Is the line haul shipment scheduled for next week?

Lô hàng vận chuyển có được lên lịch cho tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/line haul shipment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line haul shipment

Không có idiom phù hợp