Bản dịch của từ Liniments trong tiếng Việt

Liniments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liniments (Noun)

lˈaɪnəmənts
lˈaɪnəmənts
01

Một chất lỏng hoặc kem dưỡng da, đặc biệt là một loại dầu, để xoa lên cơ thể để giảm đau.

A liquid or lotion especially one made of oil for rubbing on the body to relieve pain.

Ví dụ

Athletes often use liniments to relieve muscle pain after intense training.

Vận động viên thường sử dụng dầu xoa để giảm đau cơ sau tập luyện.

Doctors do not recommend liniments for serious injuries or fractures.

Bác sĩ không khuyên dùng dầu xoa cho chấn thương nghiêm trọng hoặc gãy xương.

Are liniments effective for relieving joint pain in elderly people?

Dầu xoa có hiệu quả trong việc giảm đau khớp ở người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liniments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liniments

Không có idiom phù hợp