Bản dịch của từ Linolenic acid trong tiếng Việt

Linolenic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linolenic acid (Noun)

lˌaɪnəlˈeɪnɨk ˈæsəd
lˌaɪnəlˈeɪnɨk ˈæsəd
01

Một axit béo không bão hòa đa (có nhiều hơn một liên kết đôi so với axit linoleic) hiện diện dưới dạng glyceride trong hạt lanh và các loại dầu khác và rất cần thiết trong chế độ ăn uống của con người.

A polyunsaturated fatty acid with one more double bond than linoleic acid present as a glyceride in linseed and other oils and essential in the human diet.

Ví dụ

Linolenic acid is found in flaxseed oil and is very healthy.

Axit linolenic có trong dầu hạt lanh và rất tốt cho sức khỏe.

Many people do not know about linolenic acid's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của axit linolenic.

Is linolenic acid important for a balanced diet in society?

Axit linolenic có quan trọng cho chế độ ăn cân bằng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linolenic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linolenic acid

Không có idiom phù hợp