Bản dịch của từ Lipreading trong tiếng Việt
Lipreading

Lipreading(Noun)
Lipreading(Verb)
Hiểu lời nói bằng cách diễn giải chuyển động của môi mà không cần nghe lời nói.
Understand speech by interpreting the movement of the lips without hearing the words.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Lipreading (hay còn gọi là "đọc môi") là kỹ năng nhận diện ngôn ngữ thông qua việc quan sát chuyển động của môi, hàm và mặt của người nói. Kỹ thuật này thường được sử dụng bởi những người khiếm thính hoặc mất thính lực để hiểu lời nói mà không cần âm thanh. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương.
Từ "lipreading" xuất phát từ hai thành phần tiếng Anh: "lip" (môi) và "reading" (đọc). "Lip" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lippa", tương đương với từ "môi" trong tiếng Việt, trong khi "reading" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "rædan", có nghĩa là “đọc”. Kỹ thuật này, phát triển từ thế kỷ 20, cho phép người nghe hiểu lời nói của người khác thông qua việc quan sát chuyển động của môi, làm nổi bật sự giao thoa giữa ngôn ngữ cơ thể và ngôn ngữ nói.
Khả năng đọc môi (lipreading) là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói là rất thấp, chủ yếu do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thực tế, từ "lipreading" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục về giao tiếp cho người khiếm thính hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến ngôn ngữ và âm thanh.
Họ từ
Lipreading (hay còn gọi là "đọc môi") là kỹ năng nhận diện ngôn ngữ thông qua việc quan sát chuyển động của môi, hàm và mặt của người nói. Kỹ thuật này thường được sử dụng bởi những người khiếm thính hoặc mất thính lực để hiểu lời nói mà không cần âm thanh. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương.
Từ "lipreading" xuất phát từ hai thành phần tiếng Anh: "lip" (môi) và "reading" (đọc). "Lip" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lippa", tương đương với từ "môi" trong tiếng Việt, trong khi "reading" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "rædan", có nghĩa là “đọc”. Kỹ thuật này, phát triển từ thế kỷ 20, cho phép người nghe hiểu lời nói của người khác thông qua việc quan sát chuyển động của môi, làm nổi bật sự giao thoa giữa ngôn ngữ cơ thể và ngôn ngữ nói.
Khả năng đọc môi (lipreading) là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói là rất thấp, chủ yếu do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thực tế, từ "lipreading" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục về giao tiếp cho người khiếm thính hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến ngôn ngữ và âm thanh.
