Bản dịch của từ Lipreading trong tiếng Việt
Lipreading
Lipreading (Verb)
Hiểu lời nói bằng cách diễn giải chuyển động của môi mà không cần nghe lời nói.
Understand speech by interpreting the movement of the lips without hearing the words.
She is lipreading during the social event to understand conversations.
Cô ấy đang đọc môi trong sự kiện xã hội để hiểu những cuộc trò chuyện.
They are not lipreading well in noisy environments like parties.
Họ không đọc môi tốt trong những môi trường ồn ào như tiệc tùng.
Are you lipreading when people speak at the community gathering?
Bạn có đang đọc môi khi mọi người nói ở buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Lipreading (Noun)
Many deaf students use lipreading to understand their teachers better.
Nhiều học sinh khiếm thính sử dụng việc đọc môi để hiểu giáo viên tốt hơn.
Not all people can master lipreading easily in social situations.
Không phải ai cũng có thể thành thạo việc đọc môi dễ dàng trong tình huống xã hội.
Can lipreading help in noisy environments like crowded restaurants?
Việc đọc môi có thể giúp trong những môi trường ồn ào như nhà hàng đông khách không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lipreading cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp