Bản dịch của từ Liquidated damage trong tiếng Việt

Liquidated damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquidated damage(Noun)

lˈɪkwɨdˌeɪtɨd dˈæmədʒ
lˈɪkwɨdˌeɪtɨd dˈæmədʒ
01

Số tiền sẽ được trả như một hình phạt cho việc không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.

The sum of money that will be paid as a penalty for failure to fulfill a contractual obligation.

Ví dụ
02

Thiệt hại đã được định trước là một biện pháp bồi thường đã được hai bên thỏa thuận trong quá trình ký kết hợp đồng.

Liquidated damages serve as a measure of damages agreed upon by the parties during contract formation.

Ví dụ
03

Số tiền đã định mà một bên đồng ý trả nếu vi phạm hợp đồng.

A predetermined amount of money that a party agrees to pay if it breaches a contract.

Ví dụ