Bản dịch của từ Liquidated damage trong tiếng Việt
Liquidated damage

Liquidated damage (Noun)
The contract included liquidated damages of $5,000 for any breach.
Hợp đồng bao gồm khoản tiền bồi thường 5.000 đô la cho bất kỳ vi phạm nào.
They did not agree on liquidated damages for the project delays.
Họ không đồng ý về khoản tiền bồi thường cho sự chậm trễ dự án.
What are the liquidated damages in this agreement, John?
Khoản tiền bồi thường trong thỏa thuận này là gì, John?
Số tiền sẽ được trả như một hình phạt cho việc không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
The sum of money that will be paid as a penalty for failure to fulfill a contractual obligation.
The company paid liquidated damages after missing the project deadline.
Công ty đã trả tiền bồi thường thiệt hại sau khi trễ hạn dự án.
They did not expect liquidated damages from the service provider.
Họ không mong đợi tiền bồi thường thiệt hại từ nhà cung cấp dịch vụ.
What are the liquidated damages for failing to complete the contract?
Tiền bồi thường thiệt hại cho việc không hoàn thành hợp đồng là bao nhiêu?
The contract included liquidated damages for late project completion by ABC Corp.
Hợp đồng bao gồm tiền bồi thường cho việc hoàn thành dự án muộn của ABC Corp.
Liquidated damages do not apply if both parties agree to extend deadlines.
Tiền bồi thường không áp dụng nếu cả hai bên đồng ý gia hạn thời hạn.
What are the liquidated damages in the contract between XYZ and DEF?
Tiền bồi thường trong hợp đồng giữa XYZ và DEF là gì?