Bản dịch của từ Liquidated damage trong tiếng Việt
Liquidated damage
Noun [U/C]

Liquidated damage(Noun)
lˈɪkwɨdˌeɪtɨd dˈæmədʒ
lˈɪkwɨdˌeɪtɨd dˈæmədʒ
01
Số tiền sẽ được trả như một hình phạt cho việc không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
The sum of money that will be paid as a penalty for failure to fulfill a contractual obligation.
Ví dụ
Ví dụ
