Bản dịch của từ Liquidated damage trong tiếng Việt

Liquidated damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquidated damage (Noun)

lˈɪkwɨdˌeɪtɨd dˈæmədʒ
lˈɪkwɨdˌeɪtɨd dˈæmədʒ
01

Số tiền đã định mà một bên đồng ý trả nếu vi phạm hợp đồng.

A predetermined amount of money that a party agrees to pay if it breaches a contract.

Ví dụ

The contract included liquidated damages of $5,000 for any breach.

Hợp đồng bao gồm khoản tiền bồi thường 5.000 đô la cho bất kỳ vi phạm nào.

They did not agree on liquidated damages for the project delays.

Họ không đồng ý về khoản tiền bồi thường cho sự chậm trễ dự án.

What are the liquidated damages in this agreement, John?

Khoản tiền bồi thường trong thỏa thuận này là gì, John?

02

Số tiền sẽ được trả như một hình phạt cho việc không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.

The sum of money that will be paid as a penalty for failure to fulfill a contractual obligation.

Ví dụ

The company paid liquidated damages after missing the project deadline.

Công ty đã trả tiền bồi thường thiệt hại sau khi trễ hạn dự án.

They did not expect liquidated damages from the service provider.

Họ không mong đợi tiền bồi thường thiệt hại từ nhà cung cấp dịch vụ.

What are the liquidated damages for failing to complete the contract?

Tiền bồi thường thiệt hại cho việc không hoàn thành hợp đồng là bao nhiêu?

03

Thiệt hại đã được định trước là một biện pháp bồi thường đã được hai bên thỏa thuận trong quá trình ký kết hợp đồng.

Liquidated damages serve as a measure of damages agreed upon by the parties during contract formation.

Ví dụ

The contract included liquidated damages for late project completion by ABC Corp.

Hợp đồng bao gồm tiền bồi thường cho việc hoàn thành dự án muộn của ABC Corp.

Liquidated damages do not apply if both parties agree to extend deadlines.

Tiền bồi thường không áp dụng nếu cả hai bên đồng ý gia hạn thời hạn.

What are the liquidated damages in the contract between XYZ and DEF?

Tiền bồi thường trong hợp đồng giữa XYZ và DEF là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquidated damage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquidated damage

Không có idiom phù hợp