Bản dịch của từ Little problem trong tiếng Việt
Little problem

Little problem (Noun)
Một tình huống gây khó khăn hoặc bất tiện
A situation that causes difficulty or inconvenience
Many people face little problems in finding affordable housing in cities.
Nhiều người gặp phải những vấn đề nhỏ khi tìm nhà ở giá rẻ.
There are no little problems in addressing homelessness in urban areas.
Không có vấn đề nhỏ nào trong việc giải quyết tình trạng vô gia cư ở đô thị.
What little problems do communities face during the pandemic recovery process?
Các cộng đồng gặp phải những vấn đề nhỏ nào trong quá trình phục hồi sau đại dịch?
The community had a little problem with the new recycling program.
Cộng đồng gặp một vấn đề nhỏ với chương trình tái chế mới.
There is not a little problem regarding public transportation in our city.
Không có một vấn đề nhỏ nào liên quan đến giao thông công cộng trong thành phố chúng tôi.
Is the little problem about noise from the construction site resolved yet?
Vấn đề nhỏ về tiếng ồn từ công trường đã được giải quyết chưa?
A little problem can be solved with a simple discussion among friends.
Một vấn đề nhỏ có thể được giải quyết bằng một cuộc thảo luận đơn giản giữa bạn bè.
There is not a little problem in our community that we cannot fix.
Không có vấn đề nhỏ nào trong cộng đồng chúng ta mà chúng ta không thể khắc phục.
Is a little problem stopping you from joining the volunteer group?
Có phải một vấn đề nhỏ đang ngăn cản bạn tham gia nhóm tình nguyện không?
Thuật ngữ "little problem" chỉ một vấn đề nhỏ hoặc không đáng kể, thường được sử dụng để giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của tình huống. Trong tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này giống như trong tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng cụm từ này có thể biểu thị sự thân thiện hoặc hài hước, nhằm tạo không khí nhẹ nhàng hơn cho cuộc trò chuyện.