Bản dịch của từ Living world trong tiếng Việt
Living world

Living world (Noun Countable)
Thế giới sinh vật sống; sinh quyển.
The world of living organisms the biosphere.
The living world includes plants, animals, and microorganisms in ecosystems.
Thế giới sống bao gồm thực vật, động vật và vi sinh vật trong hệ sinh thái.
The living world does not only consist of humans and pets.
Thế giới sống không chỉ bao gồm con người và thú cưng.
Does the living world influence our social interactions and behaviors?
Thế giới sống có ảnh hưởng đến các tương tác và hành vi xã hội của chúng ta không?
Living world (Adjective)
Biểu thị bề mặt trên của bàn làm việc hoặc đồ nội thất khác, đặc biệt khi được phủ bằng vải trang trí.
Denoting the top surface of a desk or other piece of furniture especially when covered with a decorative cloth.
The living world of our community is vibrant and diverse.
Thế giới sống của cộng đồng chúng ta rất sôi động và đa dạng.
The living world does not include lifeless structures or empty spaces.
Thế giới sống không bao gồm các cấu trúc vô tri hoặc không gian trống rỗng.
Is the living world in your neighborhood well-maintained and engaging?
Thế giới sống trong khu phố của bạn có được bảo trì tốt và hấp dẫn không?
Thế giới sống, hay "living world", đề cập đến tất cả các dạng sự sống trên Trái Đất, bao gồm thực vật, động vật, và vi sinh vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học và các lĩnh vực khoa học tự nhiên khác để mô tả hệ thống phức tạp của sự tương tác giữa các loài và môi trường sống của chúng. Không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc của hai phương ngữ này.
Cụm từ "living world" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "living" (sống) và "world" (thế giới). Từ "living" xuất phát từ tiếng Latin "vivens", nghĩa là "sống" hay "sự sống", trong khi "world" có nguồn gốc từ tiếng Old English "weorold", chỉ toàn thể vũ trụ và sự tồn tại của con người. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện đại về hệ sinh thái và sự sống trong bối cảnh sinh học, hiển thị tính chất đa dạng và phong phú của các dạng sống trên Trái Đất.
Khái niệm "thế giới sống" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sinh học và sinh thái, cho thấy tần suất của nó trong phần Đọc của IELTS tương đối cao, khi mô tả đa dạng sinh vật và hệ sinh thái. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể được dùng trong các bài giảng về bảo tồn thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "thế giới sống" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu môi trường và phân tích hiện trạng sinh thái, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


