Bản dịch của từ Loan covenant trong tiếng Việt

Loan covenant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loan covenant (Noun)

lˈoʊn kˈʌvənənt
lˈoʊn kˈʌvənənt
01

Một điều khoản trong hợp đồng vay mượn yêu cầu người vay phải thực hiện các điều kiện nhất định hoặc cấm thực hiện các hành động nhất định.

A clause in a loan agreement that requires the borrower to fulfill certain conditions or prohibits certain actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy định trong hợp đồng vay mượn phác thảo các yêu cầu hoặc hạn chế cụ thể liên quan đến khoản vay.

A stipulation in a loan contract that outlines specific requirements or restrictions related to the loan.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận tài chính nhằm bảo vệ người cho vay bằng cách đặt ra các điều kiện cho hành vi của người vay.

A financial agreement intended to protect the lender by setting terms for the borrower’s behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loan covenant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loan covenant

Không có idiom phù hợp