Bản dịch của từ Loan covenant trong tiếng Việt
Loan covenant
Noun [U/C]

Loan covenant (Noun)
lˈoʊn kˈʌvənənt
lˈoʊn kˈʌvənənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy định trong hợp đồng vay mượn phác thảo các yêu cầu hoặc hạn chế cụ thể liên quan đến khoản vay.
A stipulation in a loan contract that outlines specific requirements or restrictions related to the loan.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loan covenant
Không có idiom phù hợp