Bản dịch của từ Loan covenant trong tiếng Việt
Loan covenant

Loan covenant (Noun)
The loan covenant requires borrowers to maintain a minimum credit score.
Hợp đồng vay yêu cầu người vay duy trì điểm tín dụng tối thiểu.
Many borrowers do not understand their loan covenant conditions.
Nhiều người vay không hiểu các điều kiện trong hợp đồng vay.
Does the loan covenant restrict any social activities for the borrower?
Hợp đồng vay có hạn chế hoạt động xã hội nào cho người vay không?
Một quy định trong hợp đồng vay mượn phác thảo các yêu cầu hoặc hạn chế cụ thể liên quan đến khoản vay.
A stipulation in a loan contract that outlines specific requirements or restrictions related to the loan.
The loan covenant requires borrowers to maintain a minimum credit score.
Hợp đồng vay yêu cầu người vay duy trì điểm tín dụng tối thiểu.
The loan covenant does not allow any late payments or defaults.
Hợp đồng vay không cho phép bất kỳ khoản thanh toán trễ nào.
What does the loan covenant specify about income verification?
Hợp đồng vay quy định gì về việc xác minh thu nhập?
The bank requires a loan covenant for all personal loans.
Ngân hàng yêu cầu một hiệp ước vay cho tất cả các khoản vay cá nhân.
Many borrowers do not understand their loan covenant terms.
Nhiều người vay không hiểu các điều khoản của hiệp ước vay.
Is a loan covenant necessary for student loans?
Có cần thiết một hiệp ước vay cho các khoản vay sinh viên không?