Bản dịch của từ Loan repayment trong tiếng Việt
Loan repayment

Loan repayment (Noun)
Many families struggle with loan repayment each month due to high interest.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc trả nợ hàng tháng do lãi suất cao.
Loan repayment is not easy for students after graduation from college.
Việc trả nợ không dễ dàng cho sinh viên sau khi tốt nghiệp đại học.
Is loan repayment a major issue for low-income families in America?
Liệu việc trả nợ có phải là vấn đề lớn đối với các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ không?
Việc trả lại vốn vay theo lịch trình.
The scheduled return of borrowed funds.
Many families struggle with loan repayment after losing their jobs.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc trả nợ sau khi mất việc.
Loan repayment is not easy for students with low income.
Việc trả nợ không dễ dàng cho sinh viên có thu nhập thấp.
Is loan repayment mandatory for all borrowers in the country?
Việc trả nợ có bắt buộc đối với tất cả người vay trong nước không?
Một thuật ngữ liên quan đến nghĩa vụ tài chính và quản lý nợ.
A term related to financial obligations and the management of debt.
Many families struggle with loan repayment after losing their jobs.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc trả nợ sau khi mất việc.
Loan repayment is not easy for students with low income.
Việc trả nợ không dễ dàng cho sinh viên có thu nhập thấp.
Is loan repayment a major concern for young professionals today?
Liệu việc trả nợ có phải là mối quan tâm lớn của giới trẻ hôm nay?
Thuật ngữ "loan repayment" đề cập đến quá trình hoàn trả khoản vay đã nhận, thường bao gồm cả gốc và lãi suất. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, tại Anh, việc thanh toán thường liên quan đến các khoản vay cá nhân từ ngân hàng hơn, trong khi tại Mỹ, cụm từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả vay thế chấp và vay sinh viên.