Bản dịch của từ Local anesthesia trong tiếng Việt

Local anesthesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local anesthesia (Noun)

lˈoʊkəl ˌænɨsθˈiʒə
lˈoʊkəl ˌænɨsθˈiʒə
01

Một loại gây tê làm tê liệt một vùng cụ thể của cơ thể mà không làm ảnh hưởng đến ý thức.

A type of anesthesia that numbs a specific area of the body without affecting consciousness.

Ví dụ

Local anesthesia was used during my dental procedure last week.

Gây tê tại chỗ đã được sử dụng trong thủ tục nha khoa của tôi tuần trước.

Local anesthesia does not affect your ability to speak or think.

Gây tê tại chỗ không ảnh hưởng đến khả năng nói hoặc suy nghĩ của bạn.

Is local anesthesia safe for everyone during minor surgeries?

Gây tê tại chỗ có an toàn cho mọi người trong các ca phẫu thuật nhỏ không?

02

Một thủ tục y tế thường được sử dụng trong các phẫu thuật hoặc thủ thuật nha khoa nhỏ.

A medical procedure commonly used during minor surgical or dental procedures.

Ví dụ

Local anesthesia helps patients feel comfortable during minor dental work.

Gây tê tại chỗ giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái trong các thủ thuật nha khoa nhỏ.

Doctors do not always use local anesthesia for minor surgeries.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng sử dụng gây tê tại chỗ cho các ca phẫu thuật nhỏ.

Is local anesthesia safe for everyone during outpatient procedures?

Gây tê tại chỗ có an toàn cho tất cả mọi người trong các thủ thuật ngoại trú không?

03

Việc sử dụng thuốc để gây mất cảm giác trong một khu vực xác định.

The use of medications to induce loss of sensation in a localized area.

Ví dụ

Local anesthesia helps patients feel comfortable during minor dental procedures.

Gây tê tại chỗ giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái trong các thủ thuật nha khoa nhỏ.

Local anesthesia does not work well for major surgeries.

Gây tê tại chỗ không hiệu quả cho các ca phẫu thuật lớn.

Is local anesthesia safe for children during outpatient procedures?

Gây tê tại chỗ có an toàn cho trẻ em trong các thủ thuật ngoại trú không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/local anesthesia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local anesthesia

Không có idiom phù hợp