Bản dịch của từ Local anesthesia trong tiếng Việt

Local anesthesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local anesthesia(Noun)

lˈoʊkəl ˌænɨsθˈiʒə
lˈoʊkəl ˌænɨsθˈiʒə
01

Một thủ tục y tế thường được sử dụng trong các phẫu thuật hoặc thủ thuật nha khoa nhỏ.

A medical procedure commonly used during minor surgical or dental procedures.

Ví dụ
02

Việc sử dụng thuốc để gây mất cảm giác trong một khu vực xác định.

The use of medications to induce loss of sensation in a localized area.

Ví dụ
03

Một loại gây tê làm tê liệt một vùng cụ thể của cơ thể mà không làm ảnh hưởng đến ý thức.

A type of anesthesia that numbs a specific area of the body without affecting consciousness.

Ví dụ