Bản dịch của từ Local anesthesia trong tiếng Việt

Local anesthesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local anesthesia (Noun)

lˈoʊkəl ˌænɨsθˈiʒə
lˈoʊkəl ˌænɨsθˈiʒə
01

Một loại gây tê làm tê liệt một vùng cụ thể của cơ thể mà không làm ảnh hưởng đến ý thức.

A type of anesthesia that numbs a specific area of the body without affecting consciousness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thủ tục y tế thường được sử dụng trong các phẫu thuật hoặc thủ thuật nha khoa nhỏ.

A medical procedure commonly used during minor surgical or dental procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc sử dụng thuốc để gây mất cảm giác trong một khu vực xác định.

The use of medications to induce loss of sensation in a localized area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/local anesthesia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local anesthesia

Không có idiom phù hợp