Bản dịch của từ Local rule trong tiếng Việt
Local rule
Noun [U/C]

Local rule(Noun)
lˈoʊkəl ɹˈul
lˈoʊkəl ɹˈul
01
Một hướng dẫn hoặc nguyên tắc áp dụng cụ thể cho một khu vực hoặc cộng đồng nhất định.
A guideline or principle that applies specifically to a particular area or community.
Ví dụ
Ví dụ
