Bản dịch của từ Local rule trong tiếng Việt

Local rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local rule (Noun)

lˈoʊkəl ɹˈul
lˈoʊkəl ɹˈul
01

Một hướng dẫn hoặc nguyên tắc áp dụng cụ thể cho một khu vực hoặc cộng đồng nhất định.

A guideline or principle that applies specifically to a particular area or community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy định được đặt ra bởi một cơ quan địa phương hoặc cơ quan chính phủ.

A regulation set forth by a local authority or governing body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy tắc hoặc tiêu chuẩn điều chỉnh hành vi hoặc thực tiễn trong một địa phương cụ thể.

A rule or standard that governs behavior or practices within a specific locality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/local rule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local rule

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.