Bản dịch của từ Local rule trong tiếng Việt
Local rule
Noun [U/C]

Local rule (Noun)
lˈoʊkəl ɹˈul
lˈoʊkəl ɹˈul
01
Một hướng dẫn hoặc nguyên tắc áp dụng cụ thể cho một khu vực hoặc cộng đồng nhất định.
A guideline or principle that applies specifically to a particular area or community.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Local rule
Không có idiom phù hợp