Bản dịch của từ Local rule trong tiếng Việt

Local rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local rule(Noun)

lˈoʊkəl ɹˈul
lˈoʊkəl ɹˈul
01

Một hướng dẫn hoặc nguyên tắc áp dụng cụ thể cho một khu vực hoặc cộng đồng nhất định.

A guideline or principle that applies specifically to a particular area or community.

Ví dụ
02

Một quy định được đặt ra bởi một cơ quan địa phương hoặc cơ quan chính phủ.

A regulation set forth by a local authority or governing body.

Ví dụ
03

Một quy tắc hoặc tiêu chuẩn điều chỉnh hành vi hoặc thực tiễn trong một địa phương cụ thể.

A rule or standard that governs behavior or practices within a specific locality.

Ví dụ