Bản dịch của từ Lochia trong tiếng Việt

Lochia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lochia (Noun)

loʊkˈaɪə
lˈoʊkiə
01

Sự tiết ra máu và các chất khác từ tử cung sau khi sinh.

The discharge of blood and other materials from the uterus following childbirth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự tiết ra từ âm đạo sau sinh bao gồm máu, chất nhầy và mô tử cung.

The postpartum vaginal discharge consisting of blood, mucus, and uterine tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ trong sản khoa để mô tả quá trình phục hồi bình thường sau khi sinh.

A term used in obstetrics to describe the normal process of recovery after delivery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lochia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lochia

Không có idiom phù hợp