Bản dịch của từ Lock in trong tiếng Việt
Lock in
Lock in (Phrase)
They locked in their decision to volunteer at the community center.
Họ đã khóa quyết định của mình để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The group locked in their commitment to organize a charity event.
Nhóm đã khóa cam kết của họ để tổ chức một sự kiện từ thiện.
She locked in her promise to help the elderly with weekly visits.
Cô ấy đã khóa lời hứa của mình để giúp đỡ người cao tuổi với các cuộc thăm hàng tuần.
Lock in (Verb)
The hospital decided to lock in the patient for observation.
Bệnh viện quyết định khóa chặt bệnh nhân để quan sát.
She was locked in a mental health facility for her safety.
Cô ấy bị khóa trong một cơ sở y tế tâm thần vì an toàn của mình.
In some cases, individuals may be locked in for their own protection.
Trong một số trường hợp, cá nhân có thể bị khóa chặt để bảo vệ bản thân.
"Lock in" là cụm từ có nghĩa là ghim chặt một cái gì đó để ngăn chặn sự thay đổi hoặc thoát ra. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường chỉ việc cam kết một thỏa thuận để đảm bảo rằng các điều kiện hoặc giá cả không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về mạng lưới hoặc sự bảo mật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến các cam kết tài chính hơn.
Cụm từ "lock in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "lock", có nghĩa là khóa, kết hợp với giới từ "in" để tạo nên một ngữ nghĩa mới. Gốc Latin của từ "lock" là "lacare", có nghĩa là bị giới hạn hay khép kín. Trong bối cảnh hiện đại, "lock in" thường chỉ trạng thái bị ràng buộc hoặc cam kết vào một quyết định, phản ánh tính không thể thay đổi của một sự lựa chọn đã được xác định.
Cụm từ "lock in" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về việc cam kết hoặc bảo đảm một cái gì đó. Trong văn cảnh tài chính, "lock in" thường được sử dụng để chỉ việc giữ nguyên tỉ lệ lãi suất hoặc giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực hợp đồng và chính trị, khi nói đến việc đảm bảo các điều khoản đã thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp