Bản dịch của từ Lombard rate trong tiếng Việt
Lombard rate
Noun [U/C]

Lombard rate (Noun)
lˈɑmbɑɹd ɹˈeɪt
lˈɑmbɑɹd ɹˈeɪt
01
Tỷ lệ lãi suất được tính trên các khoản vay được đảm bảo bằng cổ phiếu hoặc cổ phần.
The rate of interest charged on loans secured by stocks or shares.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lombard rate
Không có idiom phù hợp