Bản dịch của từ Lombard rate trong tiếng Việt

Lombard rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lombard rate (Noun)

lˈɑmbɑɹd ɹˈeɪt
lˈɑmbɑɹd ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ lãi suất được tính trên các khoản vay được đảm bảo bằng cổ phiếu hoặc cổ phần.

The rate of interest charged on loans secured by stocks or shares.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ được sử dụng trong ngân hàng và tài chính, chỉ tỷ lệ mà ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay.

A term used in banking and finance that refers to the rate at which a central bank lends to commercial banks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường liên quan đến cơ sở cho vay lombard cho phép các ngân hàng vay từ ngân hàng trung ương.

Typically associated with the lombard lending facility which allows banks to borrow from the central bank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lombard rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lombard rate

Không có idiom phù hợp