Bản dịch của từ Long distance call trong tiếng Việt

Long distance call

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long distance call (Idiom)

01

Cuộc gọi sẽ bị tính phí cao hơn do khoảng cách.

A call that incurs a higher charge due to the distance.

Ví dụ

Long distance calls can be expensive.

Cuộc gọi xa có thể đắt đỏ.

I avoid making long distance calls to save money.

Tôi tránh thực hiện cuộc gọi xa để tiết kiệm tiền.

Do you think long distance calls are necessary in today's world?

Bạn nghĩ rằng cuộc gọi xa cần thiết trong thế giới hiện nay không?

Long distance calls are expensive.

Cuộc gọi xa rất đắt tiền.

I avoid making long distance calls to save money.

Tôi tránh gọi xa để tiết kiệm tiền.

02

Đề cập đến một cuộc gọi không phải là địa phương.

Referring to a call that is not local.

Ví dụ

Long distance calls can be expensive.

Cuộc gọi xa có thể đắt đỏ.

I avoid making long distance calls to save money.

Tôi tránh thực hiện cuộc gọi xa để tiết kiệm tiền.

Do you often make long distance calls to your family?

Bạn thường thực hiện cuộc gọi xa cho gia đình không?

Making a long distance call can be expensive.

Việc thực hiện cuộc gọi xa có thể tốn kém.

She avoids making long distance calls to save money.

Cô ấy tránh thực hiện cuộc gọi xa để tiết kiệm tiền.

03

Một cuộc điện thoại giữa hai nơi cách xa nhau.

A telephone call made between two places that are far apart.

Ví dụ

Long distance calls can be expensive.

Cuộc gọi xa có thể đắt đỏ.

I never make long distance calls to save money.

Tôi không bao giờ gọi xa để tiết kiệm tiền.

Do you often make long distance calls to your family?

Bạn thường gọi xa cho gia đình không?

I often make long distance calls to my family in another state.

Tôi thường thực hiện cuộc gọi xa để liên lạc với gia đình ở một bang khác.

She avoids long distance calls due to the expensive charges.

Cô ấy tránh cuộc gọi xa do các khoản phí đắt đỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long distance call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long distance call

Không có idiom phù hợp