Bản dịch của từ Long-tailed trong tiếng Việt

Long-tailed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-tailed (Adjective)

lˈɔŋtˌeɪld
lˈɔŋtˌeɪld
01

Hài hước. của một từ: có một kết thúc dài; (tổng quát hơn) dài, đa âm tiết. trước đây cũng vậy (của một bài phát biểu): †dài một cách tẻ nhạt, dài dòng (lỗi thời).

Humorous of a word having a long ending more generally long polysyllabic formerly also of a speechtediously long longwinded obsolete.

Ví dụ

The comedian told a long-tailed joke about social media influencers.

Nghệ sĩ hài đã kể một câu chuyện dài về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Her speech was not long-tailed; it was concise and engaging.

Bài phát biểu của cô ấy không dài dòng; nó súc tích và hấp dẫn.

Is his story too long-tailed for the audience to enjoy?

Có phải câu chuyện của anh ấy quá dài dòng để khán giả thưởng thức không?

02

Cụ thể là tên các loài động vật.

Specifically in the names of animals.

Ví dụ

The long-tailed macaque is common in Southeast Asia.

Khỉ đuôi dài thường thấy ở Đông Nam Á.

The long-tailed tit is not found in my country.

Chim tit đuôi dài không có ở đất nước tôi.

Is the long-tailed weasel endangered in Vietnam?

Chồn đuôi dài có đang gặp nguy hiểm ở Việt Nam không?

03

Cái đó có cái đuôi dài.

That has a long tail.

Ví dụ

The long-tailed macaque is common in social research studies.

Khỉ đuôi dài rất phổ biến trong các nghiên cứu xã hội.

Long-tailed species do not dominate social interactions in groups.

Các loài đuôi dài không chiếm ưu thế trong các tương tác xã hội.

Are long-tailed animals more social than short-tailed ones?

Liệu động vật đuôi dài có xã hội hơn động vật đuôi ngắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-tailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-tailed

Không có idiom phù hợp