Bản dịch của từ Long-tailed trong tiếng Việt
Long-tailed

Long-tailed (Adjective)
The comedian told a long-tailed joke about social media influencers.
Nghệ sĩ hài đã kể một câu chuyện dài về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Her speech was not long-tailed; it was concise and engaging.
Bài phát biểu của cô ấy không dài dòng; nó súc tích và hấp dẫn.
Is his story too long-tailed for the audience to enjoy?
Có phải câu chuyện của anh ấy quá dài dòng để khán giả thưởng thức không?
Cụ thể là tên các loài động vật.
Specifically in the names of animals.
The long-tailed macaque is common in Southeast Asia.
Khỉ đuôi dài thường thấy ở Đông Nam Á.
The long-tailed tit is not found in my country.
Chim tit đuôi dài không có ở đất nước tôi.
Is the long-tailed weasel endangered in Vietnam?
Chồn đuôi dài có đang gặp nguy hiểm ở Việt Nam không?
Cái đó có cái đuôi dài.
That has a long tail.
The long-tailed macaque is common in social research studies.
Khỉ đuôi dài rất phổ biến trong các nghiên cứu xã hội.
Long-tailed species do not dominate social interactions in groups.
Các loài đuôi dài không chiếm ưu thế trong các tương tác xã hội.
Are long-tailed animals more social than short-tailed ones?
Liệu động vật đuôi dài có xã hội hơn động vật đuôi ngắn không?
Từ "long-tailed" được sử dụng để mô tả các đối tượng có đuôi dài, thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh học để phân loại động vật. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế, như "long-tail distribution", đề cập đến các sản phẩm hoặc dịch vụ có doanh thu thấp nhưng lại chiếm phần lớn tổng doanh thu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "long-tailed" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tùy thuộc vào ngữ điệu.
Từ "long-tailed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "long" từ tiếng Anh cổ "lang", có nghĩa là dài, và "tailed" từ động từ "tail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tægel", chỉ phần đuôi. Kết hợp lại, "long-tailed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những loài động vật hoặc đồ vật có phần đuôi dài. Nghĩa hiện tại của từ này còn được mở rộng sang các lĩnh vực như kinh tế và Marketing, nơi nó mô tả các chiến lược sử dụng nhiều mục nhỏ trong một tổng thể lớn hơn.
Từ "long-tailed" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần thi nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khái niệm khoa học hoặc tài chính liên quan đến khái niệm "long-tailed distributions" trong thống kê. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả các loài động vật có đuôi dài hoặc trong thương mại điện tử để chỉ các sản phẩm ít phổ biến nhưng có nhu cầu ổn định.