Bản dịch của từ Long winded trong tiếng Việt
Long winded

Long winded (Idiom)
His long winded speech bored everyone at the social event last night.
Bài phát biểu dài dòng của anh ấy khiến mọi người chán trong sự kiện xã hội tối qua.
She does not give long winded explanations in her social media posts.
Cô ấy không đưa ra những giải thích dài dòng trong bài đăng mạng xã hội.
Is his long winded story really necessary for this social gathering?
Câu chuyện dài dòng của anh ấy có thực sự cần thiết cho buổi gặp mặt xã hội này không?
His long winded speech bored everyone during the social event.
Bài phát biểu dài dòng của anh ấy làm mọi người chán nản trong sự kiện xã hội.
She is not long winded when discussing important social issues.
Cô ấy không dài dòng khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Is his long winded explanation necessary for the social gathering?
Giải thích dài dòng của anh ấy có cần thiết cho buổi gặp mặt xã hội không?
Mô tả điều gì đó mất quá nhiều thời gian để nói.
Describing something that takes too long to say
His long winded speech bored everyone at the social gathering last night.
Bài phát biểu dài dòng của anh ấy khiến mọi người chán tại buổi gặp gỡ.
She doesn't like long winded explanations during our social events.
Cô ấy không thích những giải thích dài dòng trong các sự kiện xã hội.
Isn't his long winded story about the party too much?
Câu chuyện dài dòng của anh ấy về bữa tiệc có quá không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp