Bản dịch của từ Long winded trong tiếng Việt

Long winded

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long winded (Idiom)

01

Sử dụng nhiều từ hơn mức cần thiết để diễn đạt một ý tưởng.

Using more words than necessary to express an idea

Ví dụ

His long winded speech bored everyone at the social event last night.

Bài phát biểu dài dòng của anh ấy khiến mọi người chán trong sự kiện xã hội tối qua.

She does not give long winded explanations in her social media posts.

Cô ấy không đưa ra những giải thích dài dòng trong bài đăng mạng xã hội.

Is his long winded story really necessary for this social gathering?

Câu chuyện dài dòng của anh ấy có thực sự cần thiết cho buổi gặp mặt xã hội này không?

02

Nói nhiều hoặc dài dòng theo cách nhàm chán hoặc buồn tẻ.

Talkative or verbose in a way that is tedious or dull

Ví dụ

His long winded speech bored everyone during the social event.

Bài phát biểu dài dòng của anh ấy làm mọi người chán nản trong sự kiện xã hội.

She is not long winded when discussing important social issues.

Cô ấy không dài dòng khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Is his long winded explanation necessary for the social gathering?

Giải thích dài dòng của anh ấy có cần thiết cho buổi gặp mặt xã hội không?

03

Mô tả điều gì đó mất quá nhiều thời gian để nói.

Describing something that takes too long to say

Ví dụ

His long winded speech bored everyone at the social gathering last night.

Bài phát biểu dài dòng của anh ấy khiến mọi người chán tại buổi gặp gỡ.

She doesn't like long winded explanations during our social events.

Cô ấy không thích những giải thích dài dòng trong các sự kiện xã hội.

Isn't his long winded story about the party too much?

Câu chuyện dài dòng của anh ấy về bữa tiệc có quá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long winded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long winded

Không có idiom phù hợp