Bản dịch của từ Longanimity trong tiếng Việt
Longanimity

Longanimity (Noun)
Kiên nhẫn, nhẫn nại, đặc biệt khi bị khiêu khích; nhịn nhục lâu dài. trước đây cũng vậy: †tầm nhìn xa, viễn thị; niềm tin vào tương lai (lỗi thời).
Patience forbearance especially under provocation longsufferance formerly also †foresight longsightedness confidence in the future obsolete.
The community showed longanimity during the recent protests in Chicago.
Cộng đồng đã thể hiện sự kiên nhẫn trong các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
Many people do not have longanimity when faced with social injustice.
Nhiều người không có sự kiên nhẫn khi đối mặt với bất công xã hội.
Does longanimity help communities during times of crisis and conflict?
Sự kiên nhẫn có giúp cộng đồng trong thời gian khủng hoảng và xung đột không?
Họ từ
Từ "longanimity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longanimitas", mang nghĩa là sự kiên nhẫn và chịu đựng đối với những khó khăn hay sự xúc phạm mà không biểu lộ sự tức giận hoặc phẫn nộ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo, nhấn mạnh về đức tính kiên nhẫn và tha thứ. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể không cao trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "longanimity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longanimitas", trong đó "longus" có nghĩa là "dài", và "animus" có nghĩa là "tinh thần" hoặc "sự kiên nhẫn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự kiên nhẫn, độ bền vững trong tâm hồn và khả năng chịu đựng những khó khăn mà không mất đi sự kiên định hoặc quyết tâm. Trong ngữ cảnh hiện nay, "longanimity" biểu thị một phẩm chất tinh thần quý giá, phản ánh lòng kiên nhẫn và sự chịu đựng trong những tình huống khó khăn.
Từ "longanimity" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, trong đó ít xuất hiện ở phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về những phẩm chất đạo đức tích cực hoặc trong các văn bản học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "longanimity" thường được đề cập trong văn học, triết học và các cuộc thảo luận về sức mạnh tinh thần, thể hiện sự kiên nhẫn và khoan dung trong khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp