Bản dịch của từ Longitudinal section trong tiếng Việt

Longitudinal section

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longitudinal section (Noun)

lɑndʒɪtˈudnl sˈɛkʃn
lɑndʒɪtˈudnl sˈɛkʃn
01

Phần được cắt theo cách vết cắt chạy dọc theo vật thể.

A section cut in such a way that the cut runs lengthwise along the object.

Ví dụ

The diagram in my IELTS writing showed a longitudinal section of a building.

Biểu đồ trong bài viết IELTS của tôi cho thấy một phần mặt dọc của một tòa nhà.

I couldn't find any information about longitudinal sections during the speaking test.

Tôi không thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào về các phần dọc trong bài thi nói.

Did you analyze the longitudinal section correctly in your IELTS writing task?

Bạn đã phân tích phần mặt dọc đúng cách trong bài viết IELTS của bạn chưa?

Longitudinal section (Phrase)

lɑndʒɪtˈudnl sˈɛkʃn
lɑndʒɪtˈudnl sˈɛkʃn
01

Một khung nhìn hoặc bản vẽ của một vật thể khi nó được cắt dọc theo chiều dài của nó.

A view or drawing of an object as it would appear if cut along its length.

Ví dụ

The diagram shows a longitudinal section of the building's interior.

Biểu đồ chỉ một phần dọc của nội thất tòa nhà.

She couldn't identify the longitudinal section in the architectural drawing.

Cô ấy không thể xác định phần dọc trong bản vẽ kiến trúc.

Do you understand how to create a longitudinal section in design?

Bạn có hiểu cách tạo một phần dọc trong thiết kế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longitudinal section cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longitudinal section

Không có idiom phù hợp