Bản dịch của từ Longitudinal section trong tiếng Việt
Longitudinal section
Longitudinal section (Noun)
The diagram in my IELTS writing showed a longitudinal section of a building.
Biểu đồ trong bài viết IELTS của tôi cho thấy một phần mặt dọc của một tòa nhà.
I couldn't find any information about longitudinal sections during the speaking test.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào về các phần dọc trong bài thi nói.
Did you analyze the longitudinal section correctly in your IELTS writing task?
Bạn đã phân tích phần mặt dọc đúng cách trong bài viết IELTS của bạn chưa?
Longitudinal section (Phrase)
The diagram shows a longitudinal section of the building's interior.
Biểu đồ chỉ một phần dọc của nội thất tòa nhà.
She couldn't identify the longitudinal section in the architectural drawing.
Cô ấy không thể xác định phần dọc trong bản vẽ kiến trúc.
Do you understand how to create a longitudinal section in design?
Bạn có hiểu cách tạo một phần dọc trong thiết kế không?
"Longitudinal section" là thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, sinh học, và địa chất, chỉ phần cắt dọc qua một đối tượng hoặc hệ thống để phân tích cấu trúc bên trong. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về thể loại hay nghĩa. Mục đích của việc sử dụng "longitudinal section" là để cung cấp cái nhìn sâu hơn về cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần bên trong của đối tượng được nghiên cứu.
Thuật ngữ "longitudinal section" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "longitudo" có nghĩa là "chiều dài" và "sectio" có nghĩa là "cắt". Trong ngữ cảnh địa lý và khoa học, "longitudinal section" chỉ phần cắt theo chiều dài của một đối tượng. Xuất hiện từ thế kỷ 18, thuật ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học, kiến trúc và khảo cổ học để mô tả cách thức phân tích cấu trúc và hình thái của đối tượng trên phương diện chiều dài.
"Longitudinal section" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, địa chất, và y học, ám chỉ đến một cách cắt dọc của đối tượng để phân tích cấu trúc bên trong. Trong các bài kiểm tra IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Listening khi thảo luận về bản vẽ kỹ thuật hoặc mô hình. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong IELTS không cao, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn, liên quan đến việc trình bày dữ liệu hoặc phân tích cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp