Bản dịch của từ Look around trong tiếng Việt

Look around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look around (Phrase)

lʊk əɹˈaʊnd
lʊk əɹˈaʊnd
01

Để tìm kiếm một nơi để tìm một cái gì đó hoặc để xem những gì ở đó.

To search a place to find something or to see what is there.

Ví dụ

I look around for friends at the social event yesterday.

Tôi nhìn quanh tìm bạn bè tại sự kiện xã hội hôm qua.

She doesn't look around when she attends online meetings.

Cô ấy không nhìn quanh khi tham gia các cuộc họp trực tuyến.

Do you look around before joining a new social group?

Bạn có nhìn quanh trước khi tham gia một nhóm xã hội mới không?

I always look around the room before starting my IELTS speaking test.

Tôi luôn nhìn xung quanh phòng trước khi bắt đầu bài thi nói IELTS.

She doesn't like to look around when giving her IELTS writing presentation.

Cô ấy không thích nhìn xung quanh khi thuyết trình bài viết IELTS của mình.

02

Để dành thời gian khám phá một khu vực.

To spend time exploring an area.

Ví dụ

I like to look around the city during weekends.

Tôi thích đi khám phá thành phố vào cuối tuần.

She does not look around when she visits new places.

Cô ấy không đi khám phá khi đến những nơi mới.

Do you look around at social events like parties?

Bạn có đi khám phá tại các sự kiện xã hội như tiệc không?

I always look around the neighborhood before going to a new place.

Tôi luôn nhìn xung quanh khu phố trước khi đi đến một nơi mới.

She never looks around when walking, always staring at her phone.

Cô ấy không bao giờ nhìn xung quanh khi đi bộ, luôn nhìn vào điện thoại của mình.

03

Để quan sát môi trường xung quanh của một người.

To observe ones surroundings.

Ví dụ

Many people look around during social events to meet new friends.

Nhiều người nhìn xung quanh trong các sự kiện xã hội để gặp gỡ bạn mới.

She does not look around when she attends parties alone.

Cô ấy không nhìn xung quanh khi tham dự tiệc một mình.

Do you look around at social gatherings to find interesting conversations?

Bạn có nhìn xung quanh trong các buổi tụ tập xã hội để tìm cuộc trò chuyện thú vị không?

She always looks around before entering a new social setting.

Cô ấy luôn nhìn xung quanh trước khi vào môi trường xã hội mới.

He never looks around when talking to strangers at social events.

Anh ấy không bao giờ nhìn xung quanh khi nói chuyện với người lạ tại các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look around

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.