Bản dịch của từ Look around trong tiếng Việt
Look around

Look around (Phrase)
I look around for friends at the social event yesterday.
Tôi nhìn quanh tìm bạn bè tại sự kiện xã hội hôm qua.
She doesn't look around when she attends online meetings.
Cô ấy không nhìn quanh khi tham gia các cuộc họp trực tuyến.
Do you look around before joining a new social group?
Bạn có nhìn quanh trước khi tham gia một nhóm xã hội mới không?
I always look around the room before starting my IELTS speaking test.
Tôi luôn nhìn xung quanh phòng trước khi bắt đầu bài thi nói IELTS.
She doesn't like to look around when giving her IELTS writing presentation.
Cô ấy không thích nhìn xung quanh khi thuyết trình bài viết IELTS của mình.
I like to look around the city during weekends.
Tôi thích đi khám phá thành phố vào cuối tuần.
She does not look around when she visits new places.
Cô ấy không đi khám phá khi đến những nơi mới.
Do you look around at social events like parties?
Bạn có đi khám phá tại các sự kiện xã hội như tiệc không?
I always look around the neighborhood before going to a new place.
Tôi luôn nhìn xung quanh khu phố trước khi đi đến một nơi mới.
She never looks around when walking, always staring at her phone.
Cô ấy không bao giờ nhìn xung quanh khi đi bộ, luôn nhìn vào điện thoại của mình.
Để quan sát môi trường xung quanh của một người.
To observe ones surroundings.
Many people look around during social events to meet new friends.
Nhiều người nhìn xung quanh trong các sự kiện xã hội để gặp gỡ bạn mới.
She does not look around when she attends parties alone.
Cô ấy không nhìn xung quanh khi tham dự tiệc một mình.
Do you look around at social gatherings to find interesting conversations?
Bạn có nhìn xung quanh trong các buổi tụ tập xã hội để tìm cuộc trò chuyện thú vị không?
She always looks around before entering a new social setting.
Cô ấy luôn nhìn xung quanh trước khi vào môi trường xã hội mới.
He never looks around when talking to strangers at social events.
Anh ấy không bao giờ nhìn xung quanh khi nói chuyện với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Cụm động từ "look around" có nghĩa là quan sát xung quanh một khu vực hoặc không gian nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc khám phá những gì có trong môi trường xung quanh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "look around" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này do sự khác biệt trong cách phát âm của nguyên âm và nhấn âm.
Cụm từ "look around" được cấu thành từ động từ "look" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "locian", mang ý nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". "Around" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "ūtan", nghĩa là "quanh", hoặc "xung quanh". Sự kết hợp này phản ánh hành động quan sát một cách tổng quát hoặc trên một diện rộng. Nghĩa hiện tại của bao quát một không gian rộng lớn hơn, không chỉ gói gọn trong tầm nhìn hạn chế, mà còn thể hiện sự tìm kiếm thông tin hoặc khám phá.
Cụm từ "look around" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi thí sinh có thể phải mô tả hoạt động quan sát môi trường xung quanh. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như du lịch, khám phá địa điểm mới hoặc tìm kiếm thông tin. "Look around" gợi nhắc đến hành động quan sát để thu thập kiến thức hoặc đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp