Bản dịch của từ Look daggers trong tiếng Việt
Look daggers

Look daggers (Verb)
(nội động từ) thường theo sau là at: nhìn chằm chằm với thái độ không tán thành, nghiêm khắc hoặc đe dọa, đặc biệt là không nói.
Intransitive often followed by at to stare in a disapproving severe or threatening manner especially without speaking.
She looked daggers at him during the heated debate last week.
Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt đầy hận thù trong cuộc tranh luận tuần trước.
They did not look daggers at the speaker during the presentation.
Họ không nhìn người diễn giả với ánh mắt đầy hận thù trong buổi thuyết trình.
Did she look daggers at you when you disagreed?
Cô ấy có nhìn bạn với ánh mắt đầy hận thù khi bạn không đồng ý không?
Cụm từ "look daggers" chỉ hành động nhìn ai đó với vẻ giận dữ hoặc căm ghét, thường thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ hoặc thái độ thù địch. Xuất xứ từ hình ảnh những thanh daggers (dao găm) sắc nhọn, cụm từ này đã trở thành một biểu tượng cho những cái nhìn đầy thù địch. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự nhau, tuy nhiên, một số bối cảnh xã hội có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "look daggers" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và diễn tả hành động nhìn chằm chằm một cách đầy sự căm ghét hoặc thù địch. Từ "dagger" trong tiếng Latinh là "dāgă" và có nghĩa là con dao nhọn, biểu trưng cho sự nguy hiểm và tấn công. Cách dùng này phản ánh tâm trạng tức giận mạnh mẽ, như một vũ khí sắc bén, nhằm chỉ trích hoặc cảnh cáo đối tượng. Ý nghĩa hiện tại vì vậy gắn liền với cảm xúc tiêu cực và thái độ thù địch.
Cụm từ "look daggers" thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn và bài kiểm tra trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc với tần suất trung bình. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhìn chằm chằm với vẻ căm ghét hoặc thù địch, thường trong các tình huống giao tiếp căng thẳng hoặc xung đột xã hội. Việc sử dụng cụm từ này trong các bài luận hoặc thuyết trình thể hiện sự hiểu biết về ngữ cảnh và sắc thái trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp