Bản dịch của từ Look in trong tiếng Việt
Look in

Look in (Verb)
She always looks in on her elderly neighbor to check on her.
Cô ấy luôn đến gặp người hàng xóm lớn tuổi để kiểm tra cô ấy.
The police officer looked in the house for the missing keys.
Nhân viên cảnh sát đã lục soát ngôi nhà để tìm chìa khóa bị mất.
I will look in the lost and found box for my phone.
Tôi sẽ tìm trong chiếc hộp bị mất và tìm thấy để tìm điện thoại của mình.
Look in (Phrase)
Her story looks in doubt after conflicting statements from witnesses.
Câu chuyện của cô ấy có vẻ bị nghi ngờ sau những lời khai mâu thuẫn từ các nhân chứng.
The evidence presented makes it look in favor of the defendant.
Bằng chứng được đưa ra có vẻ có lợi cho bị cáo.
His actions make it look in his best interest to cooperate.
Hành động của anh ta cho thấy việc hợp tác có lợi nhất cho anh ta.
Look in (Noun)
She gave him a quick look in the crowded room.
Cô liếc nhanh anh ta trong căn phòng đông đúc.
The look in her eyes showed concern for her friend.
Ánh mắt cô thể hiện sự quan tâm dành cho bạn mình.
A look in the mirror revealed her new hairstyle.
Nhìn vào gương cho thấy kiểu tóc mới của cô.
"Look in" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra hoặc thăm dò một địa điểm, đặc biệt là để tìm kiếm thông tin hoặc sự giúp đỡ. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng "look in" có thể phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "check in" với ý nghĩa tương tự trong bối cảnh hiện đại hơn. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa và cách diễn đạt thường ngày.
Từ "look in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "look" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "locian", nghĩa là "nhìn", và "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", mang nghĩa "vào trong". Sự kết hợp này tạo nên một cụm động từ thể hiện hành động quan sát hoặc kiểm tra một cách tạm thời vào bên trong một không gian cụ thể. Ngữ nghĩa hiện tại của "look in" hiện nay nhấn mạnh vào việc chú ý hoặc thăm nom một cách ngắn gọn, liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc từ ngữ của nó.
Cụm từ "look in" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, cụm này có thể liên quan đến việc quan sát hoặc kiểm tra một tình huống cụ thể, trong khi trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hoạt động kiểm tra, giám sát. Ngoài ra, "look in" cũng được áp dụng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi mô tả hành động thăm hỏi người khác hoặc xác nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



