Bản dịch của từ Look like trong tiếng Việt
Look like

Look like (Adjective)
Giống ai đó hoặc cái gì đó về ngoại hình hoặc tính cách.
Resembling someone or something in appearance or character.
Sarah looks like her mother with similar hair and eyes.
Sarah trông giống mẹ cô ấy với tóc và mắt tương tự.
John does not look like his brother at all.
John hoàn toàn không trông giống anh trai của cậu ấy.
Do you think they look like each other in photos?
Bạn có nghĩ họ trông giống nhau trong ảnh không?
Look like (Verb)
Giống về ngoại hình hoặc tính cách.
Resemble in appearance or character.
Many people look like celebrities in social media photos.
Nhiều người trông giống như người nổi tiếng trong ảnh trên mạng xã hội.
Not everyone looks like they belong in a formal event.
Không phải ai cũng trông giống như họ thuộc về sự kiện trang trọng.
Do you think they look like each other at the party?
Bạn có nghĩ rằng họ trông giống nhau tại bữa tiệc không?
Look like (Noun)
She looks like her sister, Emily, with similar hair color.
Cô ấy trông giống chị gái mình, Emily, với màu tóc tương tự.
He does not look like his father; they are very different.
Anh ấy không trông giống cha mình; họ rất khác nhau.
Do they look like the famous twins from that reality show?
Họ có trông giống những cặp sinh đôi nổi tiếng từ chương trình thực tế không?
Cụm từ "look like" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự tương đồng về hình thức hoặc vẻ ngoài giữa một vật thể và một đối tượng khác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "look like" không chỉ áp dụng cho ngoại hình mà còn có thể được sử dụng để miêu tả sự cảm nhận hoặc ấn tượng. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hoặc nghĩa. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này chính là điểm chung chính.
Cụm từ "look like" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với phần "look" có nguồn gốc từ động từ "loca" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhòm". Từ "like" được xuất phát từ tiếng Anh cổ "gelic" có nghĩa là "tương tự". Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện sự liên kết giữa hình thức bên ngoài và sự tương đồng. Ngày nay, "look like" được sử dụng để diễn đạt sự tương đồng về hình thức hoặc bản chất của một đối tượng nào đó.
Cụm từ "look like" xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi học viên mô tả hình ảnh hoặc ý kiến. Trong Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự so sánh hoặc miêu tả trong ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, "look like" cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói cần hình dung hoặc diễn đạt sự tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



